- Từ điển Việt - Nhật
Ngoại khoa
n
げか - [外科]
Xem thêm các từ khác
-
Ngoại khoa não
のうげか - [脳外科] - [nÃo ngoẠi khoa] -
Ngoại kiều
たいりゅうがいこくじん - [滞留外国人] -
Ngoại lực
がいりょく - [外力] -
Ngoại lệ
かくべつ - [格別], なみはずれ - [並み外れ] - [tỊnh ngoẠi], なみはずれ - [並外れ] - [tỊnh ngoẠi], なみはずれて - [並外れて]... -
Ngoại lệ của quá trình xác định địa chỉ
アドレスしていれいがい - [アドレス指定例外] -
Ngoại lệ của quá trình địa chỉ hoá
アドレスしていれいがい - [アドレス指定例外] -
Ngoại lệ trong chuyển đổi (địa chỉ)
アドレスへんかんれいがい - [アドレス変換例外] -
Ngoại lệ trong dịch trang
ページへんかんれいがい - [ページ変換例外] -
Ngoại lệ truy cập
アクセスれいがい - [アクセス例外] -
Ngoại ngữ
がいこくご - [外国語], がいご - [外語] - [ngoẠi ngỮ], trường cao đẳng ngoại ngữ kinh doanh tokyo: 東京ビジネス外語カレッジ,... -
Ngoại nhu nội cương
がいじゅうないごう - [外柔内剛], nội nhu ngoại cương (bề ngoài trông rắn rỏi cứng cỏi, nhưng thực ra bên trong lại... -
Ngoại nhân
がいこくじん - [外国人] -
Ngoại quan
がいかん - [外観] -
Ngoại quốc
がいこく - [外国] -
Ngoại thành
やがい - [野外], こうがい - [郊外], きんこう - [近郊], いなか - [田舎], có trung tâm mua sắm ở ngoại thành nhưng không... -
Ngoại thương
ぼうえき - [貿易], がいこくぼうえき - [外国貿易], tranh cãi về vấn đề ngoại thương và kinh tế.: 貿易・経済問題での確執 -
Ngoại thương (Anh)
かいがいぼうえき - [海外貿易] -
Ngoại tiếp
ないほうする - [内包する] -
Ngoại trưởng
がいむだいじん - [外務大臣] - [ngoẠi vỤ ĐẠi thẦn], がいしょう - [外相], theo lá thư của ngoại trưởng: 外相のポストに就く,... -
Ngoại trừ
のぞく - [除く], じょがい - [除外する], ならでは, ngoại trừ những trở ngại khi đi đến....: (~までの)行く手の障害を除く
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.