Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngoại lệ của quá trình xác định địa chỉ

Tin học

アドレスしていれいがい - [アドレス指定例外]

Xem thêm các từ khác

  • Ngoại lệ của quá trình địa chỉ hoá

    アドレスしていれいがい - [アドレス指定例外]
  • Ngoại lệ trong chuyển đổi (địa chỉ)

    アドレスへんかんれいがい - [アドレス変換例外]
  • Ngoại lệ trong dịch trang

    ページへんかんれいがい - [ページ変換例外]
  • Ngoại lệ truy cập

    アクセスれいがい - [アクセス例外]
  • Ngoại ngữ

    がいこくご - [外国語], がいご - [外語] - [ngoẠi ngỮ], trường cao đẳng ngoại ngữ kinh doanh tokyo: 東京ビジネス外語カレッジ,...
  • Ngoại nhu nội cương

    がいじゅうないごう - [外柔内剛], nội nhu ngoại cương (bề ngoài trông rắn rỏi cứng cỏi, nhưng thực ra bên trong lại...
  • Ngoại nhân

    がいこくじん - [外国人]
  • Ngoại quan

    がいかん - [外観]
  • Ngoại quốc

    がいこく - [外国]
  • Ngoại thành

    やがい - [野外], こうがい - [郊外], きんこう - [近郊], いなか - [田舎], có trung tâm mua sắm ở ngoại thành nhưng không...
  • Ngoại thương

    ぼうえき - [貿易], がいこくぼうえき - [外国貿易], tranh cãi về vấn đề ngoại thương và kinh tế.: 貿易・経済問題での確執
  • Ngoại thương (Anh)

    かいがいぼうえき - [海外貿易]
  • Ngoại tiếp

    ないほうする - [内包する]
  • Ngoại trưởng

    がいむだいじん - [外務大臣] - [ngoẠi vỤ ĐẠi thẦn], がいしょう - [外相], theo lá thư của ngoại trưởng: 外相のポストに就く,...
  • Ngoại trừ

    のぞく - [除く], じょがい - [除外する], ならでは, ngoại trừ những trở ngại khi đi đến....: (~までの)行く手の障害を除く
  • Ngoại tuyến

    がいせん - [外線] - [ngoẠi tuyẾn], オフライン, ひちょっけつ - [非直結]
  • Ngoại tâm

    がいしん - [外心] - [ngoẠi tÂm], cấu trúc ngoại tâm: 外心構造, phúc từ ngoại tâm: 外心複合語
  • Ngoại tình

    うわきする - [浮気する], うらきる - [裏切る], mark lại qua mặt (ngoại tình) một lần nữa khiến tôi nổi cáu: マークがまた裏切ったため、私はカンカンになった
  • Ngoại tệ

    がいか - [外貨], nước đó thích lấy ngoại tệ.: その国は外貨を獲得しようと躍起になっている。
  • Ngoại tệ chuyển đổi tự do

    じゆうこうかんかわせ - [自由交換為替], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top