- Từ điển Việt - Nhật
Ngoại nhân
n
がいこくじん - [外国人]
Xem thêm các từ khác
-
Ngoại quan
がいかん - [外観] -
Ngoại quốc
がいこく - [外国] -
Ngoại thành
やがい - [野外], こうがい - [郊外], きんこう - [近郊], いなか - [田舎], có trung tâm mua sắm ở ngoại thành nhưng không... -
Ngoại thương
ぼうえき - [貿易], がいこくぼうえき - [外国貿易], tranh cãi về vấn đề ngoại thương và kinh tế.: 貿易・経済問題での確執 -
Ngoại thương (Anh)
かいがいぼうえき - [海外貿易] -
Ngoại tiếp
ないほうする - [内包する] -
Ngoại trưởng
がいむだいじん - [外務大臣] - [ngoẠi vỤ ĐẠi thẦn], がいしょう - [外相], theo lá thư của ngoại trưởng: 外相のポストに就く,... -
Ngoại trừ
のぞく - [除く], じょがい - [除外する], ならでは, ngoại trừ những trở ngại khi đi đến....: (~までの)行く手の障害を除く -
Ngoại tuyến
がいせん - [外線] - [ngoẠi tuyẾn], オフライン, ひちょっけつ - [非直結] -
Ngoại tâm
がいしん - [外心] - [ngoẠi tÂm], cấu trúc ngoại tâm: 外心構造, phúc từ ngoại tâm: 外心複合語 -
Ngoại tình
うわきする - [浮気する], うらきる - [裏切る], mark lại qua mặt (ngoại tình) một lần nữa khiến tôi nổi cáu: マークがまた裏切ったため、私はカンカンになった -
Ngoại tệ
がいか - [外貨], nước đó thích lấy ngoại tệ.: その国は外貨を獲得しようと躍起になっている。 -
Ngoại tệ chuyển đổi tự do
じゆうこうかんかわせ - [自由交換為替], category : 対外貿易 -
Ngoại tệ giấy
しへいがいか - [紙幣外貨], category : 対外貿易 -
Ngoại vi
きんごう - [近郷], ペリフェリ, việc này không chỉ xảy ra ở vùng lân cận (vùng ngoại vi): そんなことは近郷でしか起こらないよ,... -
Ngoại xâm
がいこくのしんりゃく - [外国の侵略] -
Ngoại ô
やがい - [野外], まちはずれ - [町外れ], こうがい - [郊外], きんこう - [近郊], bảo tàng lịch sử nằm ở ngoại ô thành... -
Ngoại ô thành phố
しがい - [市外], tham dự một cuộc họp tại ngoại ô thành phố: 市外で行われる会議に出席する, nhưng đừng quên bỏ... -
Ngoại đạo
いきょう - [異教] -
Ngoại địch
がいてき - [外敵] - [ngoẠi ĐỊch]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.