Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngoại xâm

n

がいこくのしんりゃく - [外国の侵略]

Xem thêm các từ khác

  • Ngoại ô

    やがい - [野外], まちはずれ - [町外れ], こうがい - [郊外], きんこう - [近郊], bảo tàng lịch sử nằm ở ngoại ô thành...
  • Ngoại ô thành phố

    しがい - [市外], tham dự một cuộc họp tại ngoại ô thành phố: 市外で行われる会議に出席する, nhưng đừng quên bỏ...
  • Ngoại đạo

    いきょう - [異教]
  • Ngoại địch

    がいてき - [外敵] - [ngoẠi ĐỊch]
  • Ngoạm

    かじる - [噛る], バイト
  • Ngoạn mục

    ぐんと, xuống tấn ngoạn mục: ぐんと踏ん張る
  • Ngoạn thưởng

    うめみ - [梅見], đi ngoạn thưởng hoa mai.: 梅見に行く
  • Ngoạn thưởng hoa mai

    うめみ - [梅見], Đi ngoạn thưởng hoa mai.: 梅見に行く
  • Ngoảnh lại

    ふりかえる - [振り返る], nhìn lại thời kỳ những năm~khi vấn đề lần đầu tiên được đưa ra ánh sáng.: その問題が初めて明らかになった_年代当時を振り返る,...
  • Ngoảnh mặt

    ふりむく - [振り向く], ngoảnh mặt về phía đằng sau và nói tạm biệt: 左様ならと後ろへ振り向き彼は言った
  • Ngoằn ngoèo

    うねうね, うねうねする, うねうねする, ジグザグ, だこう - [蛇行する], まがりくねった - [曲がりくねった], con đường...
  • Ngoặc

    かっこ - [括弧]
  • Ngoặc kép

    いんようふ - [引用符], にじゅういんようふ - [二重引用符]
  • Ngoặc mở

    ひだりしょうかっこ - [左小括弧] - [tẢ tiỂu quÁt hỒ]
  • Ngoặc vuông mở

    ひだりだいかっこ - [左大括弧] - [tẢ ĐẠi quÁt hỒ]
  • Ngoặc đơn

    かっこ - [括弧]
  • Ngu

    ばかな, ばか - [馬鹿], ぐどん - [愚鈍], おろかな - [愚かな], あほう - [阿呆], sao anh lại có thể ngu ngốc đến thế nhỉ?:...
  • Ngu dân

    ぐみん - [愚民], ぐしゃ - [愚者], ぎょみん - [漁民]
  • Ngu dại

    あんぐな - [暗愚な], おめでたい - [お芽出度い], ぐどんな - [愚鈍な], kẻ ngu dại: おめでたい人間, kẻ hoàn toàn ngu...
  • Ngu dốt

    おろかな - [愚かな], ぐどん - [愚鈍], thật là ngu đần (ngu dốt, ngu si, đần độn): とても愚鈍な, cư xử ngu dốt: 愚鈍な振る舞いをする,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top