Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngoảnh mặt

v

ふりむく - [振り向く]
ngoảnh mặt về phía đằng sau và nói tạm biệt: 左様ならと後ろへ振り向き彼は言った

Xem thêm các từ khác

  • Ngoằn ngoèo

    うねうね, うねうねする, うねうねする, ジグザグ, だこう - [蛇行する], まがりくねった - [曲がりくねった], con đường...
  • Ngoặc

    かっこ - [括弧]
  • Ngoặc kép

    いんようふ - [引用符], にじゅういんようふ - [二重引用符]
  • Ngoặc mở

    ひだりしょうかっこ - [左小括弧] - [tẢ tiỂu quÁt hỒ]
  • Ngoặc vuông mở

    ひだりだいかっこ - [左大括弧] - [tẢ ĐẠi quÁt hỒ]
  • Ngoặc đơn

    かっこ - [括弧]
  • Ngu

    ばかな, ばか - [馬鹿], ぐどん - [愚鈍], おろかな - [愚かな], あほう - [阿呆], sao anh lại có thể ngu ngốc đến thế nhỉ?:...
  • Ngu dân

    ぐみん - [愚民], ぐしゃ - [愚者], ぎょみん - [漁民]
  • Ngu dại

    あんぐな - [暗愚な], おめでたい - [お芽出度い], ぐどんな - [愚鈍な], kẻ ngu dại: おめでたい人間, kẻ hoàn toàn ngu...
  • Ngu dốt

    おろかな - [愚かな], ぐどん - [愚鈍], thật là ngu đần (ngu dốt, ngu si, đần độn): とても愚鈍な, cư xử ngu dốt: 愚鈍な振る舞いをする,...
  • Ngu muội

    ぐまいな - [愚昧な]
  • Ngu ngốc

    わるい - [悪い] - [Ác], まぬけ - [間抜け], ばからしい - [馬鹿らしい], ぐれつ - [愚劣], おろか - [愚か], おめでたい...
  • Ngu si

    おろかな - [愚かな], ぐどん - [愚鈍], ぐどんな - [愚鈍な], thật là ngu đần (ngu dốt, ngu si, đần độn): とても愚鈍な
  • Ngu xuẩn

    おろかな - [愚かな], ぐれつ - [愚劣], ぐれつ - [愚劣], どんかん - [鈍感], ばか - [馬鹿], ばかげた, chuyện ngu xuẩn:...
  • Ngu đần

    どんじゅう - [鈍重], とろい
  • Ngu độn

    ぐどんな - [愚鈍な], ぐどん - [愚鈍], thật là ngu đần (ngu dốt, ngu si, đần độn, ngu độn): とても愚鈍な, cư xử ngu...
  • Nguy

    あぶない - [危ない], Ông ấy nguy lắm rồi.: 彼は危ない。
  • Nguy bách

    きけんな - [危険な]
  • Nguy cơ

    きょうい - [脅威], きき - [危機], nguy cơ chính (chủ yếu) đối với ~: ~に対する主要な脅威, những mối nguy hiểm lớn...
  • Nguy cấp

    きゅう - [急], ききゅう - [危急], きゅうげき - [急激], vấn đề nguy cấp: 危急の問題, giúp ai đó thoát khỏi tình trạng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top