Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngoan cố

Mục lục

adj, adv

あくまで - [飽く迄]
いっこく - [一刻]
かちかち
がんこ - [頑固]
hắn ta thật là kẻ ngoan cố, hắn chẳng chịu nghe lời khuyên của ai cả: あいつは本当に頑固だ。人の忠告を聞かない
anh ta không đến mức ngoan cố như tôi tưởng: 彼は思ったほど頑固じゃない
liên tục duy trì thái độ ngoan cố (bảo thủ, cố chấp): 頑固とした態度を続ける
がんめい - [頑迷]
ý nghĩ ngoan cố (bướng bỉnh): 頑迷な意見
cản trở sự tiến bộ của đất nước bởi cách nghĩ (quan điểm) ngoan cố (bảo thủ): 頑迷な考え方でその国の進歩を妨げる
がんめい - [頑迷]
ngoan cố (khăng khăng) bảo vệ quan điểm của mình: 持論を頑迷に固執する

Xem thêm các từ khác

  • Ngoan ngoãn

    すなお - [素直], おとなしい - [大人しい], có đứa con ngoan ngoãn: 子どものような素直さを持ち合わせている, ngoan ngoãn...
  • Ngoi

    でる - [出る]
  • Ngon

    デリカ, こころよい - [快い], おいしい - [美味しい], giấc ngủ ngon (thoải mái, dễ chịu): 快い睡眠, ngon: おいしいがる
  • Ngon lành

    おいしい
  • Ngon miệng

    おいしい
  • Ngon ngọt

    あまい - [甘い], かんび - [甘美]
  • Ngoài

    ほか - [他], そと - [外], おもて - [表], アウト, いがい - [以外], アウター, chẳng có cách gì khác ngoài việc phải chờ...
  • Ngoài ...ra

    いがい - [以外], ngoài hút thuốc lá ra, tôi không còn tật xấu nào khác: 喫煙以外で、私に悪い習慣はない, chẳng có cách...
  • Ngoài bảng tổng kết tài sản

    オフバランスシート, category : 企業会計, explanation : 会社の資産・負債であっても、バランスシート(=貸借対照表)に計上されないこと。たとえば、先物取引やオプション取引などの取引は、元本を想定して取引をおこなう。しかし実際に想定元本を払い込んだり、受取ったりするわけではないので、貸借対照表に計上されない。オフバランスシート取引、または簿外取引ともいわれている。///また工場などの資産を得るために、借入金を用いて取得した場合に、借入金に対しての利子を支払わなくてはならない。会社が利益を上げたとしても、利益の中から、利子を支払っていくので、総資産利益率の値が低くなってしまう。低くなるということは、会社の評価が低くなってしまうので、あらたに借入をする場合には、借入コストが上昇してしまう。これを解決する方法として、資産を証券化して売却する方法がある(例:資産担保証券)。すると支払わなければならない利子が減少し、総資産利益率が向上するので、借入コストが減少することにつながる。///このように総資産利益率や自己資本利益率等を高めるために、オフバランス化させることは有効な手段であるとされている。///近年このような取引が増加していることを背景に、銀行がbis規制による自己資本比率(自己資本÷総資産)を算出する際に、オフバランスシート取引を加味するようになってきた。つまり、分母の総資本をリスク・アセットとして、オフバランス項目も取り込むようになってきている。,...
  • Ngoài cuộc

    きょくがい - [局外]
  • Ngoài dự kiến

    いがい - [意外], việc anh ấy trở thành giáo viên không phải là điều nằm ngoài dự kiến: 彼が教師になったのは意外なことではない。
  • Ngoài dự tính

    おもいがけない - [思いがけない], いがい - [意外], việc anh ấy trở thành giáo viên không phải là điều nằm ngoài dự...
  • Ngoài giờ làm việc

    しごとのじかんがい - [仕事の時間外]
  • Ngoài hành tinh

    がいかい - [外界] - [ngoẠi giỚi], nhận được thông điệp từ thế giới bên ngoài (người ngoài hành tinh): 外界から情報を得る,...
  • Ngoài khơi

    おきあい - [沖合い], おきあい - [沖合], えんよう - [遠洋], đảo ngoài khơi: 沖合いの島, thuộc ngoài khơi: 島の沖合いの,...
  • Ngoài luồng

    アングラ, nhạc ngoài luồng: アングラ音楽
  • Ngoài mềm trong cứng

    がいじゅうないごう - [外柔内剛], người có tính cách bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong rất cứng rắn: 外柔内剛の人,...
  • Ngoài nhà

    おもて - [表]
  • Ngoài nước

    こくがい - [国外]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top