- Từ điển Việt - Nhật
Nguồn cấp điện dư dự phòng
Tin học
じゅうちょうでんげん - [冗長電源]
Xem thêm các từ khác
-
Nguồn cấp điện liên tục-UPS
むていでんでんげんそうち - [無停電電源装置] -
Nguồn dẫn động
ドライブ -
Nguồn dữ liệu
データそうしんそうち - [データ送信装置] -
Nguồn dự trữ hợp pháp
りえきじゅんびきん - [利益準備金], category : 財務分析, explanation : 法定準備金の一つ。///企業は、資本準備金と合わせて、資本金の4分の1に達するまで、利益準備金を積み立てなければならない。,... -
Nguồn gốc
ルーツ, もと - [本], もと - [基], ねもと - [根本], ねもと - [根元], こんてい - [根底], こんげん - [根源], げんせん -... -
Nguồn gốc của từ
ごげん - [語源], nguồn gốc của từ rất khó tin: あやしい語源, nguồn gốc của từ latin: ラテン語の語源, tôi không hiểu... -
Nguồn hồ quang
アークこうげん - [アーク光源] -
Nguồn ion
いおんげん - [イオン源] -
Nguồn khí
エアーげん - [エアー源] -
Nguồn kinh phí khác đài thọ
みなすべきひもく - [みなすべき費目] -
Nguồn lợi
とみ - [富], tận dụng đầy đủ nguồn lợi hải sản: 海の富を十分に利用する -
Nguồn lửa
ひのもと - [火の元] - [hỎa nguyÊn] -
Nguồn lực thúc đẩy
げんどうりょく - [原動力] - [nguyÊn ĐỘng lỰc], nguồn lực thúc đẩy sự phát triển của~: ~の発展の原動力, nguồn... -
Nguồn nhiệt
ねつげん - [熱源] - [nhiỆt nguyÊn] -
Nguồn nhiễm
かんせんけいろ - [感染経路] -
Nguồn nhân lực
じんざいのみなもと - [人材の源], じんざい - [人材], explanation : 人材とは、業績に直結する活動によって、組織に貢献している人をいう。現在は中高年者が余っている一方、必要とする人=人材は不足しているといわれる。組織にただいるだけの人から脱皮して、余人をもっては代えがたい、なくてはならない人でありたい。,... -
Nguồn nuôi sống
くいもの - [食い物] - [thỰc vẬt] -
Nguồn nước
すいげん - [水源] -
Nguồn nước nóng
ゆもと - [湯元] -
Nguồn phát sáng
てんこうげん - [点光源] - [ĐiỂm quang nguyÊn], tập trung nguồn đèn chiếu sáng vào ~: ~を点光源に集中させる, nguồn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.