Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nguồn nước

n

すいげん - [水源]

Xem thêm các từ khác

  • Nguồn nước nóng

    ゆもと - [湯元]
  • Nguồn phát sáng

    てんこうげん - [点光源] - [ĐiỂm quang nguyÊn], tập trung nguồn đèn chiếu sáng vào ~: ~を点光源に集中させる, nguồn...
  • Nguồn phát xạ

    エミッタ
  • Nguồn quan trắc

    スポッタ
  • Nguồn sáng

    こうげん - [光源] - [quang nguyÊn], てんこうげん - [点光源], nguồn ánh sáng tia laze: レーザー光源, nguồn ánh sáng mạnh...
  • Nguồn sáng điểm

    すぽっとこうげん - [スポット光源]
  • Nguồn thu

    しゅうにゅうげん - [収入源]
  • Nguồn thông tin

    じょうほうげん - [情報源], Ở nông thôn, việc thu nhận thông tin rất chậm và nguồn thông tin cũng ít ỏi.: 農村では、情報を得るのが非常に遅く、また情報源も少ない。
  • Nguồn thông tin ổn định

    ていじょうじょうほうげん - [定常情報源]
  • Nguồn thứ cấp

    いちじしりょう - [一次資料]
  • Nguồn tiền

    マネーサプライ
  • Nguồn tài chính

    ざいげん - [財源], núi và rừng này là nguồn tài chính cho khu vực này.: この山林が地域の財源だ。, kế hoạch bị hủy...
  • Nguồn tài nguyên kinh doanh

    けいえいしげん - [経営資源], explanation : 経営資源とは、マネジメントのための有形、無形の資産をいう。有形の資産としては、人材、資金、設備があり、無形の資産としては、情報、のれん、知的所有権、ブランドなどがある。自社の経営資源を把握し、効果的に活用することがマネジメントである。,...
  • Nguồn vốn

    しきんげん - [資金源]
  • Nguồn ánh sáng

    こうげん - [光源] - [quang nguyÊn], ライト, nguồn ánh sáng tia laze: レーザー光源, nguồn ánh sáng mạnh và ổn định: 強力で安定した光源,...
  • Nguồn ánh sáng dự trữ

    バックアップライト
  • Nguồn ánh sáng xung quanh

    かんきょうこうげん - [環境光源]
  • Nguồn ánh sáng định hướng

    へいこうこうげん - [平行光源]
  • Nguồn âm thanh

    おんげん - [音源], サウンドソース
  • Nguồn điện

    でんげん - [電源], ソースオブカレント, でんげん - [電源], nguồn điện điều khiển bằng kỹ thuật số.: デジタル制御電源,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top