Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngu ngốc

Mục lục

adj

わるい - [悪い] - [ÁC]
まぬけ - [間抜け]
ばからしい - [馬鹿らしい]
ぐれつ - [愚劣]
chuyện ngu ngốc: ~な話
おろか - [愚か]
おめでたい - [お芽出度い]
kẻ ngu ngốc: おめでたい人間
kẻ hoàn toàn ngu ngốc, không biết gì, không hy vọng gì: 全くおめでたいやつ
おろか - [愚か]
tôi không thể tưởng tượng nổi những hành động ngu ngốc của anh ta: 彼がとる行動の愚かさは、私には信じられない
kẻ ngu ngốc thường hỏi lắm, nhưng kẻ trả lời những câu hỏi ấy còn ngu ngốc hơn: 愚か者は何でも欲しがるが、それを与える者はもっと愚か。
ai đó chưa ngu ngốc đến mức làm gì đó: (人)は(以下)するほど愚かではない
おろかな - [愚かな]
ぐどんな - [愚鈍な]
ぐれつ - [愚劣]
câu chuyện ngu xuẩn (ngu ngốc): 愚劣な話
thằng cha ngu ngốc: 愚劣なやつ

Xem thêm các từ khác

  • Ngu si

    おろかな - [愚かな], ぐどん - [愚鈍], ぐどんな - [愚鈍な], thật là ngu đần (ngu dốt, ngu si, đần độn): とても愚鈍な
  • Ngu xuẩn

    おろかな - [愚かな], ぐれつ - [愚劣], ぐれつ - [愚劣], どんかん - [鈍感], ばか - [馬鹿], ばかげた, chuyện ngu xuẩn:...
  • Ngu đần

    どんじゅう - [鈍重], とろい
  • Ngu độn

    ぐどんな - [愚鈍な], ぐどん - [愚鈍], thật là ngu đần (ngu dốt, ngu si, đần độn, ngu độn): とても愚鈍な, cư xử ngu...
  • Nguy

    あぶない - [危ない], Ông ấy nguy lắm rồi.: 彼は危ない。
  • Nguy bách

    きけんな - [危険な]
  • Nguy cơ

    きょうい - [脅威], きき - [危機], nguy cơ chính (chủ yếu) đối với ~: ~に対する主要な脅威, những mối nguy hiểm lớn...
  • Nguy cấp

    きゅう - [急], ききゅう - [危急], きゅうげき - [急激], vấn đề nguy cấp: 危急の問題, giúp ai đó thoát khỏi tình trạng...
  • Nguy hiểm

    やばい, ぶっそう - [物騒], きけん - [危険], あやうい - [危うい], あぶない - [危ない], きがい - [危害], きけん - [危険],...
  • Nguy hại

    きがい - [危害], sự nguy hại (nguy hiểm) đến môi trường: 環境への危害, sự nguy hại (phương hại) về tinh thần: 精神的危害,...
  • Nguy khốn

    ふこう - [不幸], さいなん - [災難]
  • Nguy kịch

    こんなんな - [困難な], きけんな - [危険な], あぶない - [危ない]
  • Nguy nan

    きなんなじかん - [危難な時間]
  • Nguy nga

    そうだい - [壮大], せいだい - [盛大], すばらしい - [素晴らしい], ごうしゃ - [豪奢] - [hÀo xa], ごうせい - [豪勢] - [hÀo...
  • Nguyên

    き - [生], もと - [元], ký ức về vụ tai nạn vẫn còn nguyên vẹn trong tâm trí tôi.: 事故の記憶が今でも生々しく残っている,...
  • Nguyên bản

    オリジナル, げん - [原], げんさく - [原作], げんぽん - [原本], もと - [元], trung thành với nguyên bản: 原作に忠実な
  • Nguyên chất

    げんしつ - [原質]
  • Nguyên cáo

    げんこく - [原告], nếu bên nguyên (nguyên cáo) thua kiện: 原告が敗訴すれば, bắt đầu thủ tục hòa giải với bên nguyên...
  • Nguyên cáo và bị cáo

    げんぴ - [原被] - [nguyÊn bỊ]
  • Nguyên công

    こうすう - [工数]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top