Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nguyên khí

n

きりょく - [気力]
nguyên khí (tinh thần) suy giảm (suy yếu): 気力が衰える
えいき - [英気]
nghỉ 1 tuần để tĩnh dưỡng hồi phục khí lực (sinh lực, nguyên khí): 1週間の休暇を取って英気を養う
bồi bổ nguyên khí (để hồi phục sức lực, khí lực) : 英気を養う〔元気回復のため〕

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top