Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nguyên mẫu

Mục lục

n

げんけい - [原型]
nguyên mẫu của hệ điều hành Windows: ウインドウズのオペレーティング・システム(OS)形式の原型
nguyên mẫu của nhà máy: 工場での原型
nguyên mẫu thời kỳ đầu: 初期の原型

Kỹ thuật

プロトタイプ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top