Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nguyên nhân cái chết

exp

しいん - [死因]
Kết quả xét nghiệp xác định nguyên nhân cái chết của người đàn ông là bệnh than: 最終検査結果でその男性の死因が肺炭疽であることが確認された
Nhà nghiên cứu không biết nguyên nhân cái chết của 70% số người chết.: 研究者は全体の70%についてその死因が分からない。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top