Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nguyên tắc Pascal

Kỹ thuật

パスカルプリンシプル

Xem thêm các từ khác

  • Nguyên tắc chung

    アウトライン, いっぱんげんそく - [一般原則]
  • Nguyên tắc căn bản

    きちょう - [基調]
  • Nguyên tắc cơ bản

    ファンダメンタルズ, きほんげんぞく - [基本原則]
  • Nguyên tắc doanh nghiệp

    きぎょうりんり - [企業倫理], explanation : 企業は利益を目的とした活動であるが、それだけではなく社会活動の一環でもあり、人間生活の場でもある。このことから各企業では、経営理念や活動の基本的考え方を行動規範として具体的に倫理綱領(code...
  • Nguyên tắc gia đình

    かくん - [家訓] - [gia huẤn]
  • Nguyên tắc hòa bình bằng mọi giá

    ことなかれしゅぎ - [ことなかれ主義], việc gì anh ấy cũng theo nguyên tắc hòa bình bằng mọi giá.: 彼は万事が事なかれ主義だ
  • Nguyên tắc quân bình

    びょうどうしゅぎ - [平等主義]
  • Nguyên tắc sản xuất

    プロダクションルール
  • Nguyên tắc đạo đức

    こうじょう - [綱常] - [cƯƠng thƯỜng]
  • Nguyên tắc đối tụng

    べんろんしゅぎ - [弁論主義], explanation : 訴訟法上、弁論のための訴訟資料の収集を当事者の権能かつ責任であるとする原則。
  • Nguyên tử

    げんし - [原子], アトム, アトミック, nhà vật lý hạt nhân nguyên tử: 原子(核)物理学者, vũ khí nguyên tử: 原子(力)兵器,...
  • Nguyên tử học

    げんしりきがく - [原子力学] - [nguyÊn tỬ lỰc hỌc], hiệp hội các nhà nguyên tử học quốc tế: 国際原子力学会協議会,...
  • Nguyên tử lượng

    げんしりょう - [原子量] - [nguyÊn tỬ lƯỢng], nguyên tử lượng gram: グラム原子量, nguyên tử lượng hóa học: 化学的原子量,...
  • Nguyên tử lực

    げんしりょく - [原子力]
  • Nguyên tử lực học

    げんしりきがく - [原子力学] - [nguyÊn tỬ lỰc hỌc]
  • Nguyên tố

    げんそ - [原素] - [nguyÊn tỐ], げんそ - [元素], nguyên tố ý nghĩa: 意味原素, nguyên tố hóa trị ba: 3価元素, ngyên tố...
  • Nguyên tố Bali

    バリウム
  • Nguyên tố Bec-ke-li

    バークリウム
  • Nguyên tố Cezi

    セシウム
  • Nguyên tố Hêli

    ヘリウム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top