Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nguyên tử lượng

n

げんしりょう - [原子量] - [NGUYÊN TỬ LƯỢNG]
Nguyên tử lượng Gram: グラム原子量
Nguyên tử lượng hóa học: 化学的原子量
Nguyên tử lượng quốc tế: 国際原子量
nguyên tử lượng tương đối: 相対原子量

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top