Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhà để xe

Mục lục

n

ガレージ
Gara (nhà để xe) có dung tích chứa được ~ xe ô tô: 車_台分のスペースのあるガレージ
Khách hàng đến mua sắm ở trung tâm ABC được gửi xe miễn phí hai giờ tại nhà để xe XY: ABCモールでお買い上げいただいたお客さまは、XYガレージでの駐車が2時間無料になります
Không được để xe đạp ngoài đường. Hãy dắt vào nhà để xe.
しゃこ - [車庫]

Kỹ thuật

カーシェッド
シェッド

Xem thêm các từ khác

  • Nhà để xe rơ moóc

    トレーラーハウス
  • Nhà đỗ xe

    ストール
  • Nhà địa chất học

    ちしつがくしゃ - [地質学者]
  • Nhà địa lý

    ちりがくしゃ - [地理学者] - [ĐỊa lÝ hỌc giẢ], nhà địa lí - sinh vật học: 動物地理学者
  • Nhà ảo thuật

    てじなし - [手品師] - [thỦ phẨm sƯ], công việc của nhà ảo thuật là làm cho khán giả ngạc nhiên và sững sờ: 手品師の仕事は観客を驚かせてびっくり仰天させることだ
  • Nhà ở

    じゅうたく - [住宅], じゅうしょ - [住所], かたく - [家宅], かおく - [家屋], アビタシオン, ハウジング, ホーシング,...
  • Nhà ở của công nhân

    りょう - [寮]
  • Nhà ở tập thể dành cho nhân viên công ty

    しゃいんりょう - [社員寮]
  • Nhà ổ chuột

    スランプ
  • Nhàm

    かわりばえのしない - [代わり映えのしない], あきあきした, もんきりがた - [紋切り型], lại một kỳ nghỉ cuối tuần...
  • Nhàm chán

    かわりばえのしない - [代わり映えのしない], じょうまん - [冗漫], lại một kỳ nghỉ cuối tuần nhàm chán, chẳng có...
  • Nhàn nhã

    ぼんやり
  • Nhàn rỗi

    くうはく - [空白], かんさん - [閑散], アイドル, (thời gian) nhàn rỗi): 空白(時間の), một ngày nhàn rỗi của thị trường...
  • Nhàn tĩnh

    かんせい - [閑静], chúng tôi thấy boronia là nơi sống thật tuyệt vời và tôi chắc rằng anh cũng nhận thấy một không khí...
  • Nhàn tản

    ゆうゆう - [悠々], かんさん - [閑散], かんさん - [閑散], sống nhàn tản: ゆうゆうと暮らす, một ngày nhàn tản của...
  • Nhào

    とびつく - [飛びつく], とっしんする - [突進する], こねまぜる, ねる - [練る], ひっくりかえる - [ひっくり返る], nhào...
  • Nhào lộn

    ひっくりかえる - [ひっくり返る], てんとうする - [転倒する]
  • Nhào trộn

    ねる - [練る], nhào trộn bột làm bánh mì: パン用の粉を練る
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top