Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhà trẻ

Mục lục

n

ようちえん - [幼稚園]
ほいくしょ - [保育所]
Thiếu những nhà trẻ với mức phí vừa phải.: 手ごろな料金で利用できる保育所が足りないこと
Giáo dục cho trẻ nhỏ tại các nhà trẻ.: 保育所などを利用して子育てをする
ほいくえん - [保育園]
Có phải con trai ông được gửi nhà trẻ trong khi ông đi làm không?: あなたが仕事してる時、息子さんは保育園なの?
Đến nhà trẻ để đón con.: 保育園に子どもを迎えに行った。
にゅうじいん - [乳児院] - [NHŨ NHI VIỆN]
ナーサリー

Xem thêm các từ khác

  • Nhà trọ

    りょかん - [旅館], やどや - [宿屋], ホステル, げしゅく - [下宿], かしや - [貸家], tiền nhà trọ: ~ 代, nhà cho thuê...
  • Nhà trọ dùng cho khách du lịch

    りょかん - [旅館], nhà trọ cho khách du lịch được chính phủ công nhận/xếp hạng: 政府登録観光旅館, nhà trọ cho khách...
  • Nhà trọ tư nhân

    みんしゅく - [民宿]
  • Nhà trống

    あきや - [空き家] - [khÔng gia]
  • Nhà tu kín

    にそういん - [尼僧院] - [ni tĂng viỆn], あまでら - [尼寺]
  • Nhà tài phiệt

    ざいせいか - [財政家], explanation : 財政の事務に通じた人。理財に巧みな人。
  • Nhà tài trợ

    スポンサー, こうえんしゃ - [後援者] - [hẬu viỆn giẢ], món quà từ nhà tài trợ: 後援者からの寄付, người cho tiền...
  • Nhà tâm lý

    しんりがくしゃ - [心理学者]
  • Nhà tình nghĩa

    温情の家
  • Nhà tôi

    うちのやつ - [うちの奴], bã xã nhà tôi hồi học tiểu học là chúa hay quên đồ: うちの奴は小学校時代「忘れ物大王」だったそうです
  • Nhà tù

    ひとや - [人屋] - [nhÂn Ốc], ごくしゃ - [獄舎], けいむしょ - [刑務所], かんごく - [監獄], nhà tù (nhà giam) dành cho những...
  • Nhà tư bản

    ブルジョワ, しほんか - [資本家]
  • Nhà tư bản tài chính

    ざいせいか - [財政家], explanation : 財政の事務に通じた人。理財に巧みな人。
  • Nhà tư sản

    しさんか - [資産家]
  • Nhà tư vấn

    カウンセラー, bà bầu đó đã gặp gỡ trao đổi với nhà tư vấn về di truyền: その妊婦は遺伝カウンセラーと面談した
  • Nhà tạo mẫu thời trang

    スタイリスト
  • Nhà tạo mẫu tóc

    ヘアデザイナー
  • Nhà tạo mốt

    ファッションデザイナー
  • Nhà tập thể

    コーポ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top