Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhân đức

n

にんとく - [人徳] - [NHÂN ĐỨC]
Người nhân đức: 人徳のある人
Nhân đức quan trọng hơn dòng dõi.: 人徳は血筋より重要だ。
じんとく - [人徳] - [NHÂN ĐỨC]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top