Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhân chứng

Mục lục

n

もくげきしゃ - [目撃者]
しょうにん - [証人]
Nhân chứng ra hầu toà: 証人は裁判所に出頭する。
さんこうにん - [参考人] - [THAM KHẢO NHÂN]
Anh ta đã bị chất vấn như một nhân chứng đầu tiên cho vụ án mạng vào tháng 8 trước: 彼は去年の8月に起きた殺人事件の重要参考人として事情聴取されています
Từ chối lời yêu cầu làm nhân chứng của ủy ban ngoại giao Hạ nghị viện: 衆院外務委員会からの参考人出席の要請を拒む

Xem thêm các từ khác

  • Nhân lực

    じんりき - [人力], マンパワー
  • Nhân tình

    じんせい - [人生], あいじん - [愛人]
  • Nhân tính

    にんげんせい - [人間性], ヒューマン, nâng cao ý thức của con trẻ về bản tính của con người và thế giới.: 子供たちの人間性および国際性を高める,...
  • Nhãn

    りゅうがん - [竜眼], ふだ - [札], ふごう - [符号], ひょうし - [表紙], にふだ - [荷札], つけがみ - [付け紙] - [phÓ chỈ],...
  • Nhãn dán

    レッテル, レーベル, ラベル
  • Nhãn lực

    しりょく - [視力], がんりき - [眼力] - [nhÃn lỰc]
  • Nhão

    やわらかい - [軟らかい], ねばる
  • Nhèo nhẽo

    ぶよぶよ
  • Nhóm

    れんちゅう - [連中] - [liÊn trung], れん - [連], むれ - [群れ], はん - [班], は - [派], どうし - [同士], チーム, せいきする...
  • Nhóm mẫu

    サンプルしゅうだん - [サンプル集団]
  • Nhôm

    アルミニューム, アルミニウム, アルミ, アルミナム, アルミニウム, mực nhôm: アルミニウム・インク, nắp nhôm: アルミニウム・キャップ,...
  • Nhúng

    ひたす - [浸す], つっこむ - [突っ込む], スチープ, ドレンチング, nhúng đầu vào nước: 頭を水に突っ込む
  • Nhăn

    なみ - [波], かおをしかめる - [顔をしかめる], くしゃくしゃする, しわをよせる, ひきつる - [引きつる], vết nhăn...
  • Nhũ hoa

    ちくび - [乳首] - [nhŨ thỦ]
  • Nhũn

    ぶよぶよ
  • Nhơ

    よごれる - [汚れる], ぬかるみ, きたない - [汚い]
  • Như

    のみならず, なみ - [並] - [tỊnh], とおり - [通り], đối xử như những người trong nhà: 家族並みに取り扱う, Đúng như...
  • Như thể

    よう - [様], ấm áp như là mùa xuân.: それは春の~に暖かい。
  • Nhưng

    ...けれども..., ...が, けど, けれど, けれども, しかし - [然し], しかし - [併し], しかし, ただし - [但し],...
  • Nhưng nhức

    ずきずき, đầu nhưng nhức: 頭が~する
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top