Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhân quả

n

いんが - [因果]
Quan hệ nhân quả: 因果関係
Không thể xác nhận mối quan hệ nhân quả giữa A và B: AとBとの因果関係は確認できない
Có mối quan hệ nhân quả trực tiếp đến sự sụp đổ của cơ cấu chiến tranh lạnh: 冷戦構造の崩壊と直接の因果関係を持つ
Chờ đợi kết quả điều tra của cảnh sát để kiểm định mối quan hệ nhâ

Xem thêm các từ khác

  • Nhân rộng

    いっぱんか - [一般化], mô hình ngoại tuyến được nhân rộng: 一般化線形モデル
  • Nhân sinh

    じんせい - [人生]
  • Nhân sinh quan

    じんせいかん - [人生観]
  • Nhân sâm

    にんじん - [人参], やくようのにんじん - [薬用の人参]
  • Nhân sĩ

    じんし - [人士]
  • Nhân sự

    マンパワー, じんじ - [人事] - [nhÂn sỰ], かおぶれ - [顔触れ], nhân sự của đội thám hiểm đi new zealand chưa được quyết...
  • Nhân thể

    それはそうと
  • Nhân tiện

    ついでに...する, ついでに - [序でに], それはそうと, nhân tiện tôi cũng muốn hỏi anh luôn, tại sao anh không sống...
  • Nhân tài

    にんげんこくほう - [人間国宝] - [nhÂn gian quỐc bẢo], じんざい - [人材], nakamura utaemon, được xem như là nhân tài sống...
  • Nhân tâm

    じんしん - [人心]
  • Nhân tình thế thái

    にんじょう - [人情], nhân tình thế thái thì ở đâu cũng vậy: どこでも人情がそうだ
  • Nhân tướng

    にんそう - [人相], thống nhất với người khác bản phác thảo chân tướng kẻ bị tình nghi.: 殺人容疑者の人相書きが(人)と一致する
  • Nhân tướng học

    にんそうがく - [人相学] - [nhÂn tƯƠng hỌc], thầy xem tướng.: 人相学者
  • Nhân tạo

    じんぞう - [人造], アーティフィシャル
  • Nhân từ

    じんじ - [仁慈], なさけぶかい - [情け深い]
  • Nhân tố

    ようそ - [要素], よういん - [要因], ファクター, セクタ, いんし - [因子], những nhân tố ảnh hưởng tới...: ...に影響する数々の要因
  • Nhân tố khí xâm thực

    きゃびてーしょんけいすう - [キャビテーション係数]
  • Nhân tố phát xạ

    エミッションファクタ
  • Nhân tố quyết định

    しんずい - [心髄]
  • Nhân viên

    じむいん - [事務員], スタッフ, じんいん - [人員], きょくいん - [局員], いん - [員], アシスタント, nhân viên văn phòng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top