Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhân rộng

n

いっぱんか - [一般化]
Mô hình ngoại tuyến được nhân rộng: 一般化線形モデル

Xem thêm các từ khác

  • Nhân sinh

    じんせい - [人生]
  • Nhân sinh quan

    じんせいかん - [人生観]
  • Nhân sâm

    にんじん - [人参], やくようのにんじん - [薬用の人参]
  • Nhân sĩ

    じんし - [人士]
  • Nhân sự

    マンパワー, じんじ - [人事] - [nhÂn sỰ], かおぶれ - [顔触れ], nhân sự của đội thám hiểm đi new zealand chưa được quyết...
  • Nhân thể

    それはそうと
  • Nhân tiện

    ついでに...する, ついでに - [序でに], それはそうと, nhân tiện tôi cũng muốn hỏi anh luôn, tại sao anh không sống...
  • Nhân tài

    にんげんこくほう - [人間国宝] - [nhÂn gian quỐc bẢo], じんざい - [人材], nakamura utaemon, được xem như là nhân tài sống...
  • Nhân tâm

    じんしん - [人心]
  • Nhân tình thế thái

    にんじょう - [人情], nhân tình thế thái thì ở đâu cũng vậy: どこでも人情がそうだ
  • Nhân tướng

    にんそう - [人相], thống nhất với người khác bản phác thảo chân tướng kẻ bị tình nghi.: 殺人容疑者の人相書きが(人)と一致する
  • Nhân tướng học

    にんそうがく - [人相学] - [nhÂn tƯƠng hỌc], thầy xem tướng.: 人相学者
  • Nhân tạo

    じんぞう - [人造], アーティフィシャル
  • Nhân từ

    じんじ - [仁慈], なさけぶかい - [情け深い]
  • Nhân tố

    ようそ - [要素], よういん - [要因], ファクター, セクタ, いんし - [因子], những nhân tố ảnh hưởng tới...: ...に影響する数々の要因
  • Nhân tố khí xâm thực

    きゃびてーしょんけいすう - [キャビテーション係数]
  • Nhân tố phát xạ

    エミッションファクタ
  • Nhân tố quyết định

    しんずい - [心髄]
  • Nhân viên

    じむいん - [事務員], スタッフ, じんいん - [人員], きょくいん - [局員], いん - [員], アシスタント, nhân viên văn phòng:...
  • Nhân viên biệt phái

    はけんしゃいん - [派遣社員], explanation : 派遣社員とは、人材派遣会社に雇われ、派遣先会社に派遣され、派遣先会社の指揮命令を受けて働く労働者のこと。派遣社員の雇用主は人材派遣会社となる。人材派遣できる業務には、ソフトウェア開発、ファイリング、研究開発、セールスエンジニア営業など26の専門的業務、事業の開始・拡大・廃止などの業務、産休・育児介護休業労働者の代替などがある。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top