Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhân vật vĩ đại

Mục lục

n, exp

きょせい - [巨星]
えらもの - [豪物] - [HÀO VẬT]
えらぶつ - [豪物] - [HÀO VẬT]
えらぶつ - [偉物] - [VĨ VẬT]
いじん - [偉人]
lập luận của nhân vật vĩ đại (con người vĩ đại): 偉人論
hành động như nhân vật vĩ đại (vĩ nhân): 偉そうにする

Các từ tiếp theo

  • Nhân vật đứng đầu

    たいか - [大家] - [ĐẠi gia]
  • Nhân xưng

    にんしょう - [人称] - [nhÂn xƯng], Đại từ nhân xưng.: 人称代名詞, Đại từ nhân xưng số nhiều: 複合人称代名詞
  • Nhân ái

    じんあい - [仁愛], なさけぶかい - [情け深い], anh ta là một người đầy nhân ái: 彼はとても情け深い人だ
  • Nhân đôi

    ダブル, にじゅうか - [二重化]
  • Nhân đạo

    じんどう - [人道]
  • Nhân đức

    にんとく - [人徳] - [nhÂn ĐỨc], じんとく - [人徳] - [nhÂn ĐỨc], người nhân đức: 人徳のある人, nhân đức quan trọng...
  • Nhâp cảng

    ゆにゅうする - [輸入する]
  • Nhã nhạc

    ががく - [雅楽], trình diễn nhã nhạc: 雅楽公演
  • Nhã nhặn

    ふうりゅう - [風流], ねんごろ - [懇ろ], ていねいな - [丁寧な], しとやか - [淑やか], カジュアル, thích những đồ nhã...

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Fruit

282 lượt xem

The City

26 lượt xem

Air Travel

283 lượt xem

The Public Library

161 lượt xem

Plants and Trees

605 lượt xem

The Supermarket

1.163 lượt xem

Musical Instruments

2.188 lượt xem

School Verbs

297 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top