Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhân viên nhà ga

n, exp

えきいん - [駅員]
đưa vé cho nhân viên nhà ga rồi đi qua cửa soát vé: 駅員に切符を渡して改札を出る
cô gái giao chiếc ví tình cờ nhặt được cho nhân viên nhà ga: 彼女は偶然見つけた財布を駅員に預けた
quá quen với lịch trình làm việc của nhân viên nhà ga đó : その駅員の勤務状況を熟知している

Xem thêm các từ khác

  • Nhân viên phục vụ cho người chơi gôn

    キャディー, thẻ của nhân viên phục vụ cho người chơi gôn: キャディーのカート, một nhân viên phục vụ giỏi là người...
  • Nhân viên quảng cáo

    こうこくだいりてん - [広告代理店], こうこくだいりぎょうしゃ - [公告代理業者], こうこくだいりぎょうしゃ - [広告代理業者]
  • Nhân viên thường trực

    うけつけがかり - [受付係] - [thỤ phÓ hỆ], うけつけ - [受付], うけつけ - [受け付け], hãy hỏi nhân viên lễ tân để...
  • Nhân viên thừa

    じょういん - [剰員]
  • Nhân viên tiếp tân

    うけつけがかり - [受付係] - [thỤ phÓ hỆ], うけつけ - [受付], うけつけ - [受け付け], hãy hỏi nhân viên lễ tân để...
  • Nhân viên trợ giúp

    ヘルプデスク
  • Nhân viên tích hợp hệ thống

    システムインテグレータ
  • Nhân viên tòa công sứ

    こうしかんいん - [公使館員] - [cÔng sỬ quÁn viÊn]
  • Nhân viên tạm thời

    りんじじゅうぎょういん - [臨時従業員]
  • Nhân viên tập sự

    インターン, làm việc với cương vị nhân viên tập sự: インターンとして勤務する
  • Nhân viên đánh máy bằng máy chữ

    タイピスト, nhân viên đánh máy văn bản tiếng anh.: 英文 ~
  • Nhân vật

    じんぶつ - [人物], một nhân vật quan trọng ở thời minh trị: 明治時代の人物
  • Nhân vật chính

    しゅやく - [主役], nhân vật chính trong phim oshin xuất thân từ một gia đình nghèo khổ.: 「おしん」の主役は貧しい家の出である。
  • Nhân vật chính diện

    こうじんぶつ - [好人物], anh ấy đã đóng vai một nhân vật chính diện (người tốt) trong bộ phim đó: 彼はその映画で好人物を演じていた
  • Nhân vật chủ chốt

    おえらがた - [お偉方], ちゅうしんじんぶつ - [中心人物] - [trung tÂm nhÂn vẬt], những nhân vật tai to mặt lớn (nhân vật...
  • Nhân vật có máu mặt

    おれきれき - [お歴歴]
  • Nhân vật cốt cán

    かんぶ - [幹部], nhân vật cốt cán (lãnh đạo) của đảng dân chủ: 共産党の幹部
  • Nhân vật kiệt xuất

    けつぶつ - [傑物]
  • Nhân vật phản diện

    あくやく - [悪役] - [Ác dỊch], あくにん - [悪人], anh chàng diễn viên đó có thể diễn vai phản diện một cách rất hấp...
  • Nhân vật quan trọng

    おえらがた - [お偉方], じんぶつ - [人物], những nhân vật tai to mặt lớn (nhân vật quan trọng) trong quốc hội: 議会のお偉方,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top