Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhân viên tiếp tân

Mục lục

n, exp

うけつけがかり - [受付係] - [THỤ PHÓ HỆ]
Hãy hỏi nhân viên lễ tân để được hướng dẫn: 受付係のところで案内を聞いてきなさい
Nhân viên lễ tân đã chào khách tham quan và yêu cầu họ đợi: 受付係は訪問者にあいさつし待つように伝えた
うけつけ - [受付]
うけつけ - [受け付け]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top