- Từ điển Việt - Nhật
Nhân xưng
n
にんしょう - [人称] - [NHÂN XƯNG]
- Đại từ nhân xưng.: 人称代名詞
- Đại từ nhân xưng số nhiều: 複合人称代名詞
Các từ tiếp theo
-
Nhân ái
じんあい - [仁愛], なさけぶかい - [情け深い], anh ta là một người đầy nhân ái: 彼はとても情け深い人だ -
Nhân đôi
ダブル, にじゅうか - [二重化] -
Nhân đạo
じんどう - [人道] -
Nhân đức
にんとく - [人徳] - [nhÂn ĐỨc], じんとく - [人徳] - [nhÂn ĐỨc], người nhân đức: 人徳のある人, nhân đức quan trọng... -
Nhâp cảng
ゆにゅうする - [輸入する] -
Nhã nhạc
ががく - [雅楽], trình diễn nhã nhạc: 雅楽公演 -
Nhã nhặn
ふうりゅう - [風流], ねんごろ - [懇ろ], ていねいな - [丁寧な], しとやか - [淑やか], カジュアル, thích những đồ nhã... -
Nhãn "at"
アットマーク -
Nhãn an toàn
あんぜんほごラベル - [安全保護ラベル] -
Nhãn an toàn thông điệp
メッセージあんぜんほごラベル - [メッセージ安全保護ラベル]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.682 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAircraft
278 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"