Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhã nhặn

Mục lục

adj

ふうりゅう - [風流]
Thích những đồ nhã nhặn: 風流なものを好む
hiểu sự nhã nhặn: 風流を解する
ねんごろ - [懇ろ]
ていねいな - [丁寧な]
しとやか - [淑やか]
người phụ nữ nhã nhặn: ~な女性
カジュアル
tìm những đồ nhã nhặn: ドレッシーな[カジュアルな]ものを探しています
ăn mặc nhã nhặn khi đến rạp hát hoặc đi lễ: オペラや教会にカジュアルな服装で出掛ける

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top