Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhãn lưu ý

Kỹ thuật

ちゅういラベル - [注意ラベル]

Xem thêm các từ khác

  • Nhãn lệnh

    ぶんばんごう - [文番号], ぶんラベル - [文ラベル]
  • Nhãn miêu tả

    きじゅつし - [記述子]
  • Nhãn mác

    ラベル
  • Nhãn mô tả bằng ảnh

    ずけいきじゅつし - [図形記述子]
  • Nhãn ngoài

    がいぶラベル - [外部ラベル]
  • Nhãn phụ

    補助ラベル
  • Nhãn trong

    ないぶラベル - [内部ラベル]
  • Nhãn tín hiệu

    しんごうラベル - [信号ラベル]
  • Nhãn véctơ

    ベクトルラベル
  • Nhãn đầu tệp

    みだしラベル - [見出しラベル]
  • Nhãn đầu ổ đĩa

    ボリュームはじめラベル - [ボリューム始めラベル], ボリュームみだしラベル - [ボリューム見出しラベル], ボリュームラベル
  • Nhão nhoét

    グチャグチャ, グチャグチャする, どろどろ, sau khi nghịch cho đến nhão nhoét ra, nó chẳng chịu ăn nữa: 散々グチャグチャにして、食べないなんて!,...
  • Nhè nhẹ

    しとしと, mưa phùn rơi nhè nhẹ: ~(と)降る小ぬか雨
  • Nhèo nhò

    がみがみ, nói nhèo nhò (lèo nhèo): がみがみ言う, lèo nhà lèo nhèo (nhèo nhò suốt thôi). Điếc tai quá. im mồm đi một tí...
  • Nhéo

    ごまかし
  • Nhét

    つる - [詰る], つめる - [詰める], おしつける - [押し付ける]
  • Nhét chặt

    ぎゅうぎゅう, chúng tôi bị nhồi chặt (nhét chặt) giống như là cá mòi trong đồ hộp: 私たちは缶詰のイワシのようにぎゅうぎゅうづめにされた
  • Nhét tiền

    かねいれる - [金入れる], đây, con nhét tiền vào cái ống này này!: ほら、この缶にお金入れなさい, hiểu rồi! sẽ mở...
  • Nhét vào

    つめる - [詰める], つめこむ - [詰め込む], つっこむ - [突っ込む], nhét ví tiền vào cặp: 財布をかばんに突っ込む
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top