Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhóm vũ trang

n

ぶそうしゅうだん - [武装集団] - [VŨ TRANG TẬP ĐOÀN]
Chỉ định một nhóm vũ trang lấy căn cứ tại nước đó là một tổ chức khủng bố.: その国を拠点とする武装集団をテロ組織に指定する
Kiểm soát được nhóm du kích có vũ trang.: 武装集団を制圧する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top