Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhúc nhích

adj

おこる - [起こる]
うごく - [動く]

Xem thêm các từ khác

  • Nhún

    ゆれる - [揺れる], かがむ
  • Nhún mình

    まげる - [曲げる], けんそんする - [謙遜する], かがむ
  • Nhún nhường

    つつましい, けんそんする - [謙遜する], けんそん - [謙遜], きょうけん - [恭謙]
  • Nhún vai

    かたをすくめる - [肩をすくめる]
  • Nhúng trong dầu

    オイルバスタイプ, オイルバスルーブリケーション
  • Nhúng và liên kết đối tượng

    オーエルイー, オーレ, オブジェクトのリンクとうめこみ - [オブジェクトのリンクと埋め込み]
  • Nhúng ướt

    ウエット
  • Nhút nhát

    いじいじ, いじける, うちき - [内気], おくびょう - [臆病], シャイ, よわき - [弱気], よわごし - [弱腰], anh ấy chắc...
  • Nhăn mặt

    かおをしかめる - [顔をしかめる] - [nhan], nhăn mặt vì điều gì: ~で顔をしかめる, nhăn nhó (nhăn nhó) vì khó chịu:...
  • Nhăn nhó

    かおをしかめる - [顔をしかめる] - [nhan], ひきつる - [引きつる], nhăn nhó vì điều gì: ~で顔をしかめる, nhăn nhó...
  • Nhăn nhúm

    ちぢれる - [縮れる], くしゃくしゃ, くしゃくしゃする, một đống nhăn nhúm: くしゃくしゃの固まり
  • Nhăn tin

    いいつける - [言い付ける]
  • Nhũ

    ちち - [乳]
  • Nhũ mẫu

    ようぼ - [養母], にゅうぼ - [乳母] - [nhŨ mẪu], うば - [乳母] - [nhŨ mẪu], ủy thác việc chăm sóc ai đó cho người nhũ...
  • Nhũ thạch anh

    にゅうせきえい - [乳石英] - [nhŨ thẠch anh]
  • Nhũ tương

    にゅうだく - [乳濁] - [nhŨ trỌc], エマルション, エマルジョン
  • Nhũn nhặn

    けんそん - [謙遜], một nhà lãnh đạo khiêm tốn (khiêm nhường, nhũn nhặn) sẽ có uy tín với mọi người: 謙遜な指導者に人は集まる,...
  • Nhũng nhiễu

    くどい - [諄い]
  • Nhơ bẩn

    ふけつな - [不潔な], けがれる - [汚れる], きたない - [汚い], bị bùn làm nhơ bẩn: 泥で汚れる
  • Nhơ nhớp

    べとつく
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top