Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhũ thạch anh

exp

にゅうせきえい - [乳石英] - [NHŨ THẠCH ANH]

Xem thêm các từ khác

  • Nhũ tương

    にゅうだく - [乳濁] - [nhŨ trỌc], エマルション, エマルジョン
  • Nhũn nhặn

    けんそん - [謙遜], một nhà lãnh đạo khiêm tốn (khiêm nhường, nhũn nhặn) sẽ có uy tín với mọi người: 謙遜な指導者に人は集まる,...
  • Nhũng nhiễu

    くどい - [諄い]
  • Nhơ bẩn

    ふけつな - [不潔な], けがれる - [汚れる], きたない - [汚い], bị bùn làm nhơ bẩn: 泥で汚れる
  • Nhơ nhớp

    べとつく
  • Nhơ thuốc

    どろだらけの - [泥だらけの], きたならしい - [汚らしい]
  • Nhơn nhớt

    ぬるぬる, con lươn thì trơn nhơn nhớt nên khó bắt.: うなぎは~してつかみにくい。
  • Như bình thường

    あいかわらず - [相変わらず]
  • Như chúng ta nói ngày nay

    とうせいふうにいうと - [当世風に言うと] - [ĐƯƠng thẾ phong ngÔn]
  • Như cũ

    いぜん - [依然], nền chính trị vẫn như cũ: 旧態依然たる政治, thuộc về hệ thống chính trị lỗi thời (vẫn như cũ):...
  • Như kịch

    ドラマチック
  • Như lai

    にょらい - [如来] - [nhƯ lai]
  • Như loại đó

    こういう
  • Như là

    らしい, よう - [様], とか, ごとし - [如し], ấm áp như là mùa xuân.: それは春の~に暖かい。, như là giọt nước làm...
  • Như mong đợi

    さすが - [流石], vật như mong đợi: さすがなもの
  • Như mình mong muốn

    にょい - [如意] - [nhƯ Ý]
  • Như mưa như gió (khóc)

    おもうぞんぶん - [思う存分]
  • Như mọi khi

    あいかわらず - [相変わらず], dù đang bị ốm anh ta vẫn uống rượu như mọi khi: 病気になったが彼は相変わらずに酒を飲んだ
  • Như mọi năm

    へいねんなみ - [平年並み]
  • Như một người đàn ông

    いさぎよく - [潔く], một khi cô ấy đã từ chối lời mời của tôi 3 lần thì tôi có nên từ bỏ như một người đàn ông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top