Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhạc rốc

n

ロック

Xem thêm các từ khác

  • Nhạc rốc thuần túy

    ハードロック
  • Nhạc swing

    スイング
  • Nhạc sĩ

    がくおんか - [楽音か], がくし - [楽士] - [lẠc sĨ], マジシャン, ミュージシャン, nhạc sĩ lưu động: 旅回りの楽士,...
  • Nhạc sư

    がくし - [楽師] - [lẠc sƯ], おんがくきょうし - [音楽教師]
  • Nhạc số

    デジタルおんがく - [デジタル音楽]
  • Nhạc thánh ca

    オラトリオ, ca sĩ hát nhạc thánh ca: オラトリオの歌手
  • Nhạc trưởng

    がくちょう - [楽長] - [lẠc trƯỜng], おーけすとらのしきしゃ - [オーケストラの指揮者]
  • Nhạc trẻ

    ポップス
  • Nhạc tụng ca

    グロリア
  • Nhạc viện

    おんがくいん - [音楽院]
  • Nhạc vàng

    あいか - [哀歌], dòng nhạc vàng: 哀歌連
  • Nhạc đám cưới

    ウェディングベル, ウエディングベル, nhạc đám cưới thường là nhạc pop: ウェディングベルはいつもポップスです
  • Nhạc đỏ

    かくめいか - [革命歌] - [cÁch mỆnh ca]
  • Nhạc đệm

    あいのて - [相の手] - [tƯƠng thỦ], あいのて - [合の手] - [hỢp thỦ], あいのて - [合いの手] - [hỢp thỦ], あいのて -...
  • Nhạo báng

    れいしょうする - [冷笑する], ひやかす - [冷やかす], あざわらう - [あざ笑う], あざける - [嘲る], không nên nhạo báng...
  • Nhạt dần do nước

    ウオータフェード
  • Nhạt màu

    いろあせた - [色あせた], あせる - [褪せる]
  • Nhạt nhòa

    うすまる - [薄まる], phai nhòa (nhạt nhòa) theo thời gian : 時間の経過とともに薄まる
  • Nhạt nhẽo

    けいはく - [軽薄], かもなくふかもない - [可もなく不可もない], diễn xuất nhạt nhẽo, không có gì nổi bật: 可もなく不可もない演奏
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top