Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhạt nhòa

v

うすまる - [薄まる]
Phai nhòa (nhạt nhòa) theo thời gian : 時間の経過とともに薄まる

Xem thêm các từ khác

  • Nhạt nhẽo

    けいはく - [軽薄], かもなくふかもない - [可もなく不可もない], diễn xuất nhạt nhẽo, không có gì nổi bật: 可もなく不可もない演奏
  • Nhạt đi

    ぼやける, うすまる - [薄まる], phai nhòa (nhạt nhòa, nhạt đi) theo thời gian : 時間の経過とともに薄まる
  • Nhạy bén

    いかす, えいびん - [鋭敏], nói chung thì động vật có giác quan nhạy bén hơn con người.: 一般に動物の方が人間よりはるかに鋭敏な感覚を持っている。
  • Nhạy cảm

    えいびん - [鋭敏], かんせい - [感性] - [cẢm tÍnh], センシティブ, cô bé ấy rất thông minh (nhạy cảm), chỉ nhìn qua đã...
  • Nhả (khớp)

    ディスエンゲージ
  • Nhả ly hợp

    ディスエンゲージ, デクラッチ
  • Nhả máy ra

    アンカップル
  • Nhảy bật lên

    リバウンドする
  • Nhảy cao

    たかとび - [高飛び]
  • Nhảy có điều kiện

    じょうけんつきジャンプ - [条件付きジャンプ], じょうけんつきとびこし - [条件付き飛び越し]
  • Nhảy cóc

    ひやく - [飛躍する]
  • Nhảy cẫng

    とびあがる - [飛び上がる], vui mừng đến mức nhảy cẫng lên: 喜んで飛び上がった
  • Nhảy dây

    なわとび - [縄飛び]
  • Nhảy lao đầu xuống

    もぐる - [潜る]
  • Nhảy lên

    ひるがえす - [翻す], はねあがる - [跳ね上がる], とびあがる - [跳び上がる], nhảy lên khỏi mặt nước: 水面に跳ね上がる,...
  • Nhảy lên hích

    ジャンピング・アット
  • Nhảy lên nhả xuống

    とびはねる - [飛び跳ねる]
  • Nhảy lò cò

    とびはねる - [飛び跳ねる]
  • Nhảy múa

    まう - [舞う], ダンスをする, ダンスする, おどる - [踊る], おどる - [躍る], biểu diễn một điệu nhảy: 舞いを舞う,...
  • Nhảy múa điên loạn

    おどりくるう - [踊り狂う], nhà tu đạo hồi đang nhảy múa điên loạn: 踊り狂うイスラム神秘主義の修行者
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top