Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhảy ra

Mục lục

v

とびだす - [飛び出す]

Kỹ thuật

ジャンプアウト

Xem thêm các từ khác

  • Nhảy vọt

    ひやく - [飛躍する], ひやく - [飛躍]
  • Nhảy xa

    はばとび - [幅飛び], はばとび - [幅跳び]
  • Nhảy xuống

    とびおりる - [飛び降りる], とびおりる - [飛び下りる], nhảy từ trên tàu xuống: 列車から飛び降りる
  • Nhảy xào

    ぼうたかとび - [棒高跳び]
  • Nhảy đầm

    ダンスをする
  • Nhấm nháp

    あじわう - [味わう]
  • Nhấn (giọng)

    きょうちょう - [強調], nhấn giọng: 音声強調
  • Nhấn mạnh

    きょうちょう - [強調する], きょうちょう - [強調], きょうちょう - [強調], dù có nhấn mạnh như thế nào đi chăng nữa...
  • Nhấp nhoáng

    きらめく, かがやく - [輝く]
  • Nhấp nháy

    ぴかぴか, またたきする, またたく - [瞬く], フラッタ, các ngôi sao nhấp nháy: 星がぴかぴかと~。
  • Nhấp nhô

    うねる - [畝ねる], ぐらぐらする, ゆれる - [揺れる]
  • Nhất là

    とくに - [特に], なかんづく - [就中] - [tỰu trung]
  • Nhất nhất từng việc

    ちくいち - [逐一]
  • Nhất quyết

    けつぜんとして - [決然として], かならず - [必ず]
  • Nhất quán

    しゅうし - [終始する]
  • Nhất thế giới

    このうえもなく - [この上もなく], このうえなく - [この上なく], người nghèo mà hạnh phúc là người giàu có nhất thế...
  • Nhất thời

    そのばかぎり - [その場限り], いちじ - [一時] - [nhẤt thỜi], いちおう - [一応], テンポラリー, một sự đồng ý nhất...
  • Nhất thể hóa

    いったいか - [一体化], category : 対外貿易
  • Nhất trí

    くちぐちに - [口々に], いっち - [一致する], がっち - [合致], まんじょう いっち - [満場一致], chúng tôi nhất trí với...
  • Nhất định

    いってい - [一定] - [nhẤt ĐỊnh], かならず - [必ず], せいかくな - [正確な], ぜひ - [是非], ぜひとも - [是非とも], どうしても...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top