Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhẫn

Mục lục

v

しろん - [指論]
しのぶ - [忍ぶ]
ゆびわ - [指輪]
Chiếc nhẫn lấp lánh trên tay ai đó: (人)の指で輝いている指輪
リング

Xem thêm các từ khác

  • Nhẫn tâm

    ざんにん - [残忍], ざんこく - [残酷], なさけしらず - [情け知らず] - [tÌnh tri], なさけしらず - [情知らず] - [tÌnh tri],...
  • Nhận

    もらう - [貰う], みとめる - [認める] - [nhẬn], ひきとる - [引取る], ひきとる - [引き取る], ちょうだい - [頂戴する],...
  • Nhận dạng

    アイデンティティ, しきべつ - [識別]
  • Nhận hàng

    にうけ - [荷受け], にゅうか - [入荷する], にうけ - [荷受], category : 対外貿易
  • Nhận tin

    じゅしん - [受信する], じゅしん - [受信]
  • Nhận tiền

    マイン, category : 取引, explanation : 資金を取る意思表示
  • Nhậu

    かいいん - [会飲], おさけをのむ - [お酒を飲む], かいいん - [会飲] - [hỘi Ẩm], ăn nhậu: 会飲する
  • Nhậy bén

    えいびん - [鋭敏], có cảm giác nhậy bén: 感覚が鋭敏である, người có giác quan nhạy bén nhất: 最も鋭敏な感覚を持っている人
  • Nhắm

    おかず - [お菜] - [thÁi], ふさぐ - [塞ぐ], nhắm mắt: 目をふさぐ
  • Nhắn

    でんごんする - [伝言する], つたえる - [伝える], つうちする - [通知する], しらせる - [知らせる], ことづける - [言付ける],...
  • Nhắn lời

    いいつける - [言い付ける]
  • Nhắn tin

    ことづける - [言付ける], nhắn điều gì: 物を言付ける, nhắn tin việc bận: 用事を言付ける, nhắn với thầy giáo: 先生に言付ける,...
  • Nhằm vào

    ポイント
  • Nhặt

    あつめる - [集める], かり - [狩り], つまむ - [摘む], ひろう - [拾う], tôi nhặt được chiếc đồng hồ này trên phố:...
  • Nhẽo

    ぐんにゃり, なんじゃく - [軟弱], thịt nhẽo: ぐんにゃりとした肉, bắp thịt nhẽo: 軟弱な筋肉
  • Nhọc

    ひろうする - [疲労する], つかれる - [疲れる]
  • Nhọn

    とがった - [尖った] - [tiÊm], するどい - [鋭い], シャープ
  • Nhọt

    はれもの - [腫物] - [thŨng vẬt], はれもの - [腫れ物], のうほう - [膿疱] - [nỒng bÀo], ねぶと - [根太] - [cĂn thÁi], うみ...
  • Nhỏ

    わかい - [若い], わいしょうな - [矮小な], リトル, ミクロ, ちいさいな - [小さいな], ちいさい - [小さい], せまい -...
  • Nhỏ mọn

    こまか - [細か], きょうりょう - [狭量], người có suy nghĩ hẹp hòi, nhỏ mọn: 狭量な考えの人, trái tim hẹp hòi, ích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top