Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhẫn cưới

n

ウエディングリング
anh ấy đã giữ đúng lời hứa khi trao nhẫn cưới cho cô ấy: 彼女にウェディングリングを渡し、彼の約束は果たされた
từ khi đánh mất chiếc nhẫn cưới, anh ấy không ngóc đầu lên được: 彼はウェディングリングをなくしてから、すっかり頭が上がらない
ウェディングリング
tháo nhẫn cưới: ウェディングリングを取り出す
đeo nhẫn cưới: ウェディングリングをはめている

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top