Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhẫn nhịn

Mục lục

n

がまん - [我慢]
Sự nhẫn nhịn của giáo viên đối với học sinh: 教師の生徒たちに対する我慢
がまんする - [我慢する]
hãy nhẫn nhịn và chờ đến lượt của mình: どうか我慢してご自分の番をお待ちください
こたえる - [堪える]
Chịu đựng một cách nhẫn nại (kiên nhẫn): 辛抱強く堪える
こらえる - [堪える]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top