Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhẫn nhục

Mục lục

n

がまん - [我慢]
がまんする - [我慢する]
Nhẫn nhục chịu đựng tình hình chính trị lúc này: 現在の政局に我慢する
こたえる - [堪える]
Nhẫn nhục chịu đựng: 辛抱強く堪える

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top