Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhận định

n

にんていする - [認定する]
かくにんする - [確認する]

Xem thêm các từ khác

  • Nhập

    インポート, うちこむ - [打ち込む] - [ĐẢ (nhập)], こうにゅう - [購入する], にゅうりょく - [入力], nhập (tên, địa...
  • Nhập-xuất

    アイオー
  • Nhập bó từ xa

    えんかくいっかつにゅうりょく - [遠隔一括入力], えんかくばっちにゅうりょく - [遠隔バッチ入力]
  • Nhập bọn

    ぐるーぷにかにゅうする - [グループに加入する]
  • Nhập công việc ở xa

    えんかくじょぶにゅうりょく - [遠隔ジョブ入力]
  • Nhập cảnh

    にゅうこくする - [入国する]
  • Nhập diệt

    にゅうめつ - [入滅]
  • Nhập dữ liệu bằng mã

    コードにゅうりょく - [コード入力]
  • Nhập dữ liệu trực tuyến

    オンラインデータにゅうりょく - [オンラインデータ入力]
  • Nhập hàng

    かいいれ - [買い入れ] - [mÃi nhẬp], にゅうか - [入荷する], giá mua vào (giá nhập hàng): 買入価格
  • Nhập học

    にゅうがくする - [入学する]
  • Nhập hộ tịch

    にゅうせき - [入籍する], lấy chồng thì nhập hộ tịch theo chồng: 結婚して夫の戸籍に入籍する
  • Nhập kho

    にゅうこ - [入庫], そうこにいれること - [倉庫に入れること], category : 対外貿易
  • Nhập khẩu

    ゆにゅう - [輸入する], とらいする - [渡来する], かいいれる - [買い入れる], ゆにゅう - [輸入], nhập khẩu thương phẩm...
  • Nhập khẩu ban đầu

    しょゆにゅう - [初輸入]
  • Nhập khẩu bổ sung

    ついかゆにゅう - [追加輸入], category : 対外貿易
  • Nhập khẩu bổ xung

    ついかゆにゅう - [追加輸入]
  • Nhập khẩu gián tiếp

    かんせつゆにゅう - [間接輸入]
  • Nhập khẩu gửi bán

    いたくはんばいゆにゅう - [委託販売輸入], category : 対外貿易
  • Nhập khẩu hữu hình

    ゆうけいゆにゅう - [有形輸入], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top