Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhận trách nhiệm

v, exp

いんせき - [引責する]
từ chức khỏi vị trí...để nhận trách nhiệm về: ~で引責辞任する
かたがわり - [肩代わり]
nhận trách nhiệm thann toán tiền lương: ~の給与を肩代わりする
nhận trách nhiệm trả tiền học phí cho...: ~への学費をすべて肩代わりする
nhận trách nhiệm trả tiền lương cho ai đó...: (人)の給料_ドルを肩代わりする

Xem thêm các từ khác

  • Nhận vào

    へんにゅう - [編入する], しゅうよう - [収容する], Được thu nạp vào đội quân dự bị.: 予備艦隊に編入される, thị...
  • Nhận xét

    ちゅうしする - [注視する], かんさつする - [観察する]
  • Nhận xét vô lễ

    さしでぐち - [差し出口] - [sai xuẤt khẨu]
  • Nhận xét đầy thù hằn

    つらあて - [面当て] - [diỆn ĐƯƠng]
  • Nhận được

    はく - [博する], にゅうしゅ - [入手する], かくとく - [獲得する], おりる - [下りる], うけいれる - [受け入れる], nhận...
  • Nhận được một bài học

    こりる - [懲りる]
  • Nhận định

    にんていする - [認定する], かくにんする - [確認する]
  • Nhập

    インポート, うちこむ - [打ち込む] - [ĐẢ (nhập)], こうにゅう - [購入する], にゅうりょく - [入力], nhập (tên, địa...
  • Nhập-xuất

    アイオー
  • Nhập bó từ xa

    えんかくいっかつにゅうりょく - [遠隔一括入力], えんかくばっちにゅうりょく - [遠隔バッチ入力]
  • Nhập bọn

    ぐるーぷにかにゅうする - [グループに加入する]
  • Nhập công việc ở xa

    えんかくじょぶにゅうりょく - [遠隔ジョブ入力]
  • Nhập cảnh

    にゅうこくする - [入国する]
  • Nhập diệt

    にゅうめつ - [入滅]
  • Nhập dữ liệu bằng mã

    コードにゅうりょく - [コード入力]
  • Nhập dữ liệu trực tuyến

    オンラインデータにゅうりょく - [オンラインデータ入力]
  • Nhập hàng

    かいいれ - [買い入れ] - [mÃi nhẬp], にゅうか - [入荷する], giá mua vào (giá nhập hàng): 買入価格
  • Nhập học

    にゅうがくする - [入学する]
  • Nhập hộ tịch

    にゅうせき - [入籍する], lấy chồng thì nhập hộ tịch theo chồng: 結婚して夫の戸籍に入籍する
  • Nhập kho

    にゅうこ - [入庫], そうこにいれること - [倉庫に入れること], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top