Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhập khẩu

Mục lục

v

ゆにゅう - [輸入する]
nhập khẩu thương phẩm từ...: ...から商品を輸入する
とらいする - [渡来する]
được nhập khẩu từ Trung Quốc: 中国(大陸)から渡来する
かいいれる - [買い入れる]

Kinh tế

ゆにゅう - [輸入]
Category: 対外貿易
Explanation: 〔「ゆ」は「輸(しゆ)」の慣用音〕他国の品物・技術・制度・文化などを自国へ取り入れること。特に、他国の商品を自国へ買い入れること。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top