Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhập lệnh

Tin học

コマンドにゅうりょく - [コマンド入力]

Xem thêm các từ khác

  • Nhập môn

    にゅうもん - [入門]
  • Nhập mục

    エントリ
  • Nhập ngũ

    にゅうたい - [入隊]
  • Nhập nhoạng tối

    トワイライト
  • Nhập nhằng

    なまにえ - [生煮え]
  • Nhập quan

    のうかん - [納棺する]
  • Nhập quốc tịch

    きか - [帰化], sự nhập quốc tịch của những người di dân: 移民の帰化, nhập quốc tịch nhật bản: 日本に帰化する,...
  • Nhập siêu

    ゆにゅうちょうか - [輸入超過]
  • Nhập thông tin

    キーイン
  • Nhập trực tiếp

    ちょくせつにゅうりょく - [直接入力]
  • Nhập tịch

    にゅうせき - [入籍], きか - [帰化], sự nhập tịch của những người di dân: 移民の帰化, sự nhập tịch của những người...
  • Nhập viện

    にゅういん - [入院], にゅういん - [入院する]
  • Nhập vào

    きにゅう - [記入], こうにゅう - [購入する], にゅうりょく - [入力する], インポート, タイプイン, ふか - [負荷], nhập...
  • Nhập xuất file

    ファイルにゅうしゅつりょく - [ファイル入出力]
  • Nhật-Anh

    わえい - [和英], にちえい - [日英] - [nhẬt anh]
  • Nhật-JPN

    ジェイピーエヌ, category : 取引
  • Nhật-Mỹ

    にちべい - [日米]
  • Nhật-Xô

    にっソ - [日ソ]
  • Nhật-Úc

    にちごう - [日豪] - [nhẬt hÀo]
  • Nhật-Đức

    わどく - [和独], にちどく - [日独]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top