Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhật và Ấn độ

exp

にちいん - [日印] - [NHẬT ẤN]
Quan hệ toàn cầu giữa Nhật Bản và Ấn độ thế kỷ 21: 21世紀における日印グローバル・パートナーシップ
Tập đoàn công nghiệp in ấn Nhật Bản và Ấn độ: (社)日本印刷産業連合会、日印産連

Xem thêm các từ khác

  • Nhật Đức

    わどく - [和独]
  • Nhậu nhẹt

    げいいん - [鯨飲], かいいん - [会飲] - [hỘi Ẩm], いんしょく - [飲食], げいいん - [鯨飲する], lai rai, nhậu nhẹt: 鯨飲馬食,...
  • Nhắc lại

    おりかえし - [折り返し], くりかえし - [くり返し], くりかえす - [繰り返す], はんぷく - [反復する], mệnh lệnh nhắc...
  • Nhắc nhở lại

    リフレッシュする
  • Nhắc sau

    こうじゅつする - [後述する], phần chi tiết sẽ được đề cập sau đây (nhắc đến sau đây): 詳細は後述する
  • Nhắc tới

    げんきゅう - [言及する], いいおよぶ - [言い及ぶ], げんきゅう - [言及], chỉ nhắc đến (đề cập tới, nhắc tới, đề...
  • Nhắc đi nhắc lại

    くりごと - [繰り言]
  • Nhắc đến

    げんきゅう - [言及する], いいおよぶ - [言い及ぶ], げんきゅう - [言及], chỉ nhắc đến (đề cập tới, nhắc tới, đề...
  • Nhắc đến sau đây

    こうじゅつする - [後述する], phần chi tiết sẽ được đề cập sau đây (nhắc đến sau đây): 詳細は後述する
  • Nhắm mắt

    めをとじる - [目を閉じる], つむる - [瞑る], つぶる - [瞑る], nhắm mắt trước cái sai: 誤りに目をつむる, nhắm mắt...
  • Nhắm mắt làm ngơ

    もくにんする - [黙認する]
  • Nhắm mắt xuôi tay

    えいみんする - [永眠する]
  • Nhắm trượt

    それる - [逸れる], そらす - [逸らす], mũi tên anh ta bắn đi trượt mục tiêu: 彼の放った矢は的をそれた.
  • Nhắm vào

    めざす - [目指す], ねらう - [狙う], こころがける - [心掛ける], ngắm bắn vào đầu của đối thủ.: 相手の頭に一撃を加えようとねらう
  • Nhắn nhủ

    よこくする - [予告する]
  • Nhắp chuột

    クリック
  • Nhằm hướng

    さす - [指す], nhằm hướng đông mà tiến: 東を指して進む
  • Nhằm mục đích

    ねらう - [狙う], はかる - [図る], むけ - [向け], cô ấy mua mảnh đất đó nhằm mục đính thu lợi nhanh.: 彼女は手っ取り早い利益をねらってその土地を買った.,...
  • Nhằm trúng

    おもいこむ - [思い込む]
  • Nhặt lên

    しゅうとく - [拾得する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top