Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhắm vào

Mục lục

v

めざす - [目指す]
ねらう - [狙う]
Ngắm bắn vào đầu của đối thủ.: 相手の頭に一撃を加えようとねらう
こころがける - [心掛ける]

Xem thêm các từ khác

  • Nhắn nhủ

    よこくする - [予告する]
  • Nhắp chuột

    クリック
  • Nhằm hướng

    さす - [指す], nhằm hướng đông mà tiến: 東を指して進む
  • Nhằm mục đích

    ねらう - [狙う], はかる - [図る], むけ - [向け], cô ấy mua mảnh đất đó nhằm mục đính thu lợi nhanh.: 彼女は手っ取り早い利益をねらってその土地を買った.,...
  • Nhằm trúng

    おもいこむ - [思い込む]
  • Nhặt lên

    しゅうとく - [拾得する]
  • Nhặt nhạnh ra

    ひろいだす - [拾い出す] - [thẬp xuẤt]
  • Nhặt ra

    ひろいだす - [拾い出す] - [thẬp xuẤt]
  • Nhẹ

    ソフト, かるい - [軽い], あわい - [淡い], ライト, nhỏ và nhẹ đến nỗi có thể nhấc lên một cách dễ dàng: 簡単に持ち運べるほど小さくて軽い,...
  • Nhẹ bước

    らくにあるく - [楽に歩く], たやすくすすむ - [たやすく進む]
  • Nhẹ bỗng

    かるい - [軽い], さっぱり
  • Nhẹ dạ

    だまされやすい - [騙されやすい], けいそつ - [軽率], けいしんする - [軽信する], おひとよし - [お人好し], あさはか...
  • Nhẹ dần

    うすれる - [薄れる]
  • Nhẹ nhàng

    ゆるやか - [緩やか], みがる - [身軽], マイルド, てがる - [手軽], ソフト, かるやか - [軽やか] - [khinh], おだやか - [穏やか],...
  • Nhẹ nhõm

    ゆるい - [緩い], きらく - [気楽], きがる - [気軽], きがる - [気軽], nhẹ nhõm hơn khá nhiều: かなり気楽だ, không phải...
  • Nhẹ êm

    そっと, しとしと, bước chân nhẹ nhàng: ~歩く
  • Nhếch nhác

    ふしだら, ずぼら
  • Nhếch nhác như bà già

    としよりくさい - [年寄り臭い] - [niÊn kỲ xÚ]
  • Nhếch nhác như ông già

    としよりくさい - [年寄り臭い] - [niÊn kỲ xÚ]
  • Nhọ nồi

    すす - [煤], なべずみ - [鍋墨] - [oa mẶc]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top