- Từ điển Việt - Nhật
Nhặt
Mục lục |
adj
あつめる - [集める]
かり - [狩り]
つまむ - [摘む]
ひろう - [拾う]
- Tôi nhặt được chiếc đồng hồ này trên phố: 僕は通りでこの時計を拾った.
Xem thêm các từ khác
-
Nhẽo
ぐんにゃり, なんじゃく - [軟弱], thịt nhẽo: ぐんにゃりとした肉, bắp thịt nhẽo: 軟弱な筋肉 -
Nhọc
ひろうする - [疲労する], つかれる - [疲れる] -
Nhọn
とがった - [尖った] - [tiÊm], するどい - [鋭い], シャープ -
Nhọt
はれもの - [腫物] - [thŨng vẬt], はれもの - [腫れ物], のうほう - [膿疱] - [nỒng bÀo], ねぶと - [根太] - [cĂn thÁi], うみ... -
Nhỏ
わかい - [若い], わいしょうな - [矮小な], リトル, ミクロ, ちいさいな - [小さいな], ちいさい - [小さい], せまい -... -
Nhỏ mọn
こまか - [細か], きょうりょう - [狭量], người có suy nghĩ hẹp hòi, nhỏ mọn: 狭量な考えの人, trái tim hẹp hòi, ích... -
Nhỏ nhặt
ひしょう - [卑小] - [ty tiỂu] -
Nhờ
おかりする - [お借りする], おかげで - [お蔭で] - [Ẩm], いらいする - [依頼する], から, たのむ - [頼む], もとめる... -
Nhỡ
のりおくれる - [乗り遅れる], nhỡ chuyến tàu cuối cùng: 終電に乗り遅れる -
Nhợt
うすい - [薄い] -
Nhừ
ことこと, chín nhừ: ことこと煮えること, nấu món ăn chín nhừ trong bao nhiêu phút: を_分間ことこと煮込む〔食材など -
Những
たち - [達], những người đó: その人達, những con chó: 犬達 -
Nhổ
もげる, もぎとる, もぎとる - [もぎ取る], ひきだす - [引き出す], はく - [吐く], はぎとる - [はぎ取る], ぬく - [抜く],... -
Nhổ cỏ
くさをぬく - [草を抜く] -
Nhổ lên
ひきぬく - [引抜く], ひきぬく - [引き抜く], bác sĩ nha khoa kẹp chặt răng bằng kìm và nhổ răng: 歯医者は歯をペンチでしっかり挟んで引き抜く,... -
Nhị
しべ -
Nhịn
がまん - [我慢], がまんする - [我慢する], じせいする - [自制する], たつ - [絶つ] -
Nhịp
みゃく - [脈], ひょうし - [拍子], テンポ, せつ - [節], おんせつ - [音節], めいどう - [鳴動], nhịp sóng: 波の脈 -
Nhớ
きおくする - [記憶する], おもいだす - [思い出す], おぼえる - [覚える], nhớ một cách chi tiết: 細部を記憶する, tôi... -
Nhớ nhà
かいきょうびょう - [懐郷病] - [hoÀi hƯƠng bỆnh], かいきょう - [懐郷] - [hoÀi hƯƠng], làm nguôi đi nỗi nhớ nhà: 懐郷病を癒す,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.