Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhẹ êm

adv

そっと
bước chân nhẹ nhàng: ~歩く
しとしと

Xem thêm các từ khác

  • Nhếch nhác

    ふしだら, ずぼら
  • Nhếch nhác như bà già

    としよりくさい - [年寄り臭い] - [niÊn kỲ xÚ]
  • Nhếch nhác như ông già

    としよりくさい - [年寄り臭い] - [niÊn kỲ xÚ]
  • Nhọ nồi

    すす - [煤], なべずみ - [鍋墨] - [oa mẶc]
  • Nhọc lòng

    しんぱいする - [心配する]
  • Nhọc mình

    しんたいがひろうする - [身体が披労する]
  • Nhọc mệt

    ひろうする - [疲労する], つかれる - [疲れる]
  • Nhọc nhằn

    ひろうする - [疲労する], つかれる - [疲れる]
  • Nhọc sức

    つかれはてる - [疲れ果てる]
  • Nhọn sắc

    とがる - [尖る]
  • Nhỏ bé

    リトル, ミクロ, ちいさいな - [小さいな], ちいさい - [小さい], せがひくい - [背が低い], かすか - [微か], nói thì to...
  • Nhỏ giọt

    てきか - [滴下する], ちょぼちょぼ, ドリブル, nhỏ 1 giọt ~ lên nắp kính: ~をカバーガラス上に1滴滴下する, nhỏ...
  • Nhỏ hơn

    マイナー, みまん - [未満]
  • Nhỏ lách tách

    ぽたぽた
  • Nhỏ mắt

    めぐすりをさす - [目薬をさす]
  • Nhỏ nhen

    せこい, きょうりょう - [狭量], người có suy nghĩ hẹp hòi, nhỏ nhen: 狭量な考えの人, trái tim hẹp hòi, ích kỷ, nhỏ...
  • Nhỏ nhất

    さいしょう - [最小], bội số chung nhỏ nhất: 最小の公倍数, loài chim nhỏ nhất thế giới.: 世界最小の鳥
  • Nhỏ nước mắt

    しくしくなく - [しくしく泣く]
  • Nhỏ thuốc đau mắt

    めぐすりをたらす - [目薬をたらす]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top