Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhịp đập

n

みゃく - [脈]

Xem thêm các từ khác

  • Nhịp đồng hồ

    じかんきざみ - [時間刻み]
  • Nhịp độ

    テンポ, そくど - [速度]
  • Nhịp độ nhanh

    ハイペース
  • Nhớ hơi hơi

    うろおぼえ - [うろ覚え] - [giÁc], tìm từ mà mình nhớ hơi hơi: うろ覚えの言葉を探す, hơi quen quen: うろ覚えである,...
  • Nhớ lại

    かいそうする - [回想する], かいそう - [回想], かいこ - [回顧], おさらい - [お浚い], おもいうかぶ - [思い浮かぶ],...
  • Nhớ mang máng

    うろおぼえ - [うろ覚え] - [giÁc], tìm từ mà mình nhớ mang máng: うろ覚えの言葉を探す, nhớ mang máng: うろ覚えに覚えている,...
  • Nhớ nhung

    ノスタルジック, おもいだす - [思い出す]
  • Nhớ nằm lòng

    こころがける - [心掛ける]
  • Nhớ quê hương

    かいきょう - [懐郷] - [hoÀi hƯƠng], nhớ nhà (nhớ quê hương): 懐郷の情に駆られる
  • Nhớ rõ mồn một

    ありありとめにうかぶ - [ありありと目に浮かぶ]
  • Nhớ thương

    こいびとをおもいだす - [恋人を思い出す]
  • Nhớ tiếc

    なつかしい - [懐かしい], なつかしむ - [懐かしむ]
  • Nhớ về

    おもいだす - [思い出す], cho đến bây giờ vẫn nhớ rõ nỗi buồn khi cha mất ...năm năm trước: _年前に父親を亡くした時の悲しみを今でも思い出す
  • Nhớ đến

    おもう - [思う]
  • Nhớ ơn

    かんしゃする - [感謝する]
  • Nhớp nháp

    ねばねば - [粘粘する], ねばねば - [粘粘], ぬるぬる, じめじめ, ねちねち, べたべた
  • Nhớp nhúa

    ねばねば - [粘粘する], ねばねば - [粘粘]
  • Nhớt kế

    ビスコシメータ
  • Nhộn nhịp

    にぎやか, おおさわぎる - [大騒ぎる], いそいそ
  • Ni

    ニッケル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top