Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhọc mệt

n

ひろうする - [疲労する]
つかれる - [疲れる]

Xem thêm các từ khác

  • Nhọc nhằn

    ひろうする - [疲労する], つかれる - [疲れる]
  • Nhọc sức

    つかれはてる - [疲れ果てる]
  • Nhọn sắc

    とがる - [尖る]
  • Nhỏ bé

    リトル, ミクロ, ちいさいな - [小さいな], ちいさい - [小さい], せがひくい - [背が低い], かすか - [微か], nói thì to...
  • Nhỏ giọt

    てきか - [滴下する], ちょぼちょぼ, ドリブル, nhỏ 1 giọt ~ lên nắp kính: ~をカバーガラス上に1滴滴下する, nhỏ...
  • Nhỏ hơn

    マイナー, みまん - [未満]
  • Nhỏ lách tách

    ぽたぽた
  • Nhỏ mắt

    めぐすりをさす - [目薬をさす]
  • Nhỏ nhen

    せこい, きょうりょう - [狭量], người có suy nghĩ hẹp hòi, nhỏ nhen: 狭量な考えの人, trái tim hẹp hòi, ích kỷ, nhỏ...
  • Nhỏ nhất

    さいしょう - [最小], bội số chung nhỏ nhất: 最小の公倍数, loài chim nhỏ nhất thế giới.: 世界最小の鳥
  • Nhỏ nước mắt

    しくしくなく - [しくしく泣く]
  • Nhỏ thuốc đau mắt

    めぐすりをたらす - [目薬をたらす]
  • Nhỏ tuổi

    わかい - [若い], ねんしょうの - [年少の]
  • Nhỏ tí

    ちいさいな - [小さいな], こまかい - [細かい]
  • Nhỏ vô cùng

    びしょう - [微少] - [vi thiẾu]
  • Nhỏ xíu

    ねこのひたい - [猫の額] - [miÊu ngẠch], ちっぽけ
  • Nhờ có

    おかげで - [お蔭で] - [Ẩm], によって - [に因って], による, nhờ có điện thoại di động mà chúng ta có thể liên lạc...
  • Nhờ có điều này

    このおかげで, このため, tôi còn sống đến tận bây giờ là nhờ có điều này: このために今まで生きてきました
  • Nhờ cậy

    たよる - [頼る], たのむ - [頼む], xin nhờ cậy (hoàn toàn): よろしく頼む (=お任せします。)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top