Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhỏ nhen

adj

せこい
きょうりょう - [狭量]
người có suy nghĩ hẹp hòi, nhỏ nhen: 狭量な考えの人
trái tim hẹp hòi, ích kỷ, nhỏ nhen: 狭量な心

Xem thêm các từ khác

  • Nhỏ nhất

    さいしょう - [最小], bội số chung nhỏ nhất: 最小の公倍数, loài chim nhỏ nhất thế giới.: 世界最小の鳥
  • Nhỏ nước mắt

    しくしくなく - [しくしく泣く]
  • Nhỏ thuốc đau mắt

    めぐすりをたらす - [目薬をたらす]
  • Nhỏ tuổi

    わかい - [若い], ねんしょうの - [年少の]
  • Nhỏ tí

    ちいさいな - [小さいな], こまかい - [細かい]
  • Nhỏ vô cùng

    びしょう - [微少] - [vi thiẾu]
  • Nhỏ xíu

    ねこのひたい - [猫の額] - [miÊu ngẠch], ちっぽけ
  • Nhờ có

    おかげで - [お蔭で] - [Ẩm], によって - [に因って], による, nhờ có điện thoại di động mà chúng ta có thể liên lạc...
  • Nhờ có điều này

    このおかげで, このため, tôi còn sống đến tận bây giờ là nhờ có điều này: このために今まで生きてきました
  • Nhờ cậy

    たよる - [頼る], たのむ - [頼む], xin nhờ cậy (hoàn toàn): よろしく頼む (=お任せします。)
  • Nhờ thay mặt làm

    いたく - [委託する]
  • Nhờ thu chứng từ

    しょるいつきとりたてかわせ - [書類付取立為替], とりたててがた - [取立手形], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Nhờ thu ngân hàng

    ぎんこうとりたて - [銀行取立]
  • Nhờ thu phiếu trơn

    たんじゅんとりひきてがた - [単純取引手形], category : 対外貿易
  • Nhờ thu trơn

    ぜんがくとりたて - [全額取立], category : 対外貿易
  • Nhờ trời

    おかげさまで - [お陰様で], おかげさまで - [お蔭様で], おかげさま - [お蔭様] - [Ẩm dẠng], nhờ trời tôi đã hồi phục:...
  • Nhờ vào

    ことによって, おかげ - [お蔭] - [Ẩm], được tạo ra nhờ vào việc một phần máu được tiêu hóa: 血液が部分的に消化されたことによってできる,...
  • Nhờ vào...

    おかげで - [お蔭で] - [Ẩm], nhờ vào điện thoại di động mà chúng ta có thể liên lạc (giao tiếp) ở mọi nơi mọi lúc:...
  • Nhờ vả

    いらい - [依頼する], いらい - [依頼], category : 財政
  • Nhợt nhạt

    あおじろい - [青白い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top