Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhổ neo

v

いかりをあげる - [錨を上げる]

Xem thêm các từ khác

  • Nhổ răng

    はをぬく - [歯を抜く], ばっしする - [抜歯する], ばっし - [抜歯]
  • Nhổ rễ

    ねをほりだす - [根を掘り出す]
  • Nhổ sào

    ぼうをひきぬく - [棒を引き抜く]
  • Nhổ đinh

    くぎをぬく - [釘を抜く]
  • Nhổ đờm

    たんをはく - [淡を吐く]
  • Nhổm dậy

    とびあげる - [飛び上げる]
  • Nhỉ

    ねえ, かな, với một trường tư thục, trường này hoàn toàn không đắt một tí nào. tại sao lại (rẻ) thế nhỉ?: この学校、私立にしては高くないわね。なんでかな?,...
  • Nhị cái

    めしべ - [雌蘂]
  • Nhị huyền cầm

    にげんきん - [二弦琴] - [nhỊ huyỀn cẦm]
  • Nhị phân

    バイナリー, バイナリ, にしん - [二進] - [nhỊ tiẾn], にげん - [二元], バイナリ
  • Nhị thế

    にせい - [二世], hiện tượng tập trung danh tiếng và quyền lực ở thời nhị đế: 二世に権力と名声が集まる現象, nữ...
  • Nhị thức

    にこうしき - [二項式] - [nhỊ hẠng thỨc], 2こうしき - [2項式], にこうしき - [二項式]
  • Nhị trùng âm

    にじゅうぼいん - [二重母音] - [nhỊ trỌng mẪu Âm]
  • Nhị viện

    にいん - [二院] - [nhỊ viỆn]
  • Nhị đực

    おしべ - [雄蘂]
  • Nhịn ăn

    だんじきする - [断食する], ダイエットする, ぜっしょくする - [絶食する]
  • Nhịn đói

    ぜっしょくする - [絶食する]
  • Nhịn được

    たえしのぶ - [堪え忍ぶ]
  • Nhịp ba

    さんびょうし - [三拍子]
  • Nhịp bước

    ペース
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top