Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhộn nhịp

Mục lục

adv

にぎやか
おおさわぎる - [大騒ぎる]
いそいそ

Xem thêm các từ khác

  • Ni

    ニッケル
  • Ni cô

    びくに - [比丘尼] - [tỶ khÂu ni], あま - [尼]
  • Ni ken

    ニッケル
  • Ni lon

    ナイロン
  • Ni lông

    ナイロン, chiếc áo dài này có 80% sợi ni lông.: このアオザイはナイロン80%である。
  • Ni lông có len

    ウーリーナイロン, chỉ làm từ ni lông có len: ウーリーナイロンの混紡
  • Ni tơ

    ちっそ - [窒素], explanation : タンパク質になったり、葉緑素の主成分になり、根・茎・葉など各器官を作るのに必要。窒素が不足すると、生育不良、古葉から黄変、花が小さくなるなどの症状がでます。,...
  • Ni tơ hoá

    ちつか - [窒化]
  • Nickname

    あだな - [綽名], あだな - [渾名]
  • Nicolas Joseph Cugnot

    キュノー
  • Nicolaus August Otto

    ニコラスオーガストオットー
  • Nicôtin

    ニコチン
  • Niftyserve

    ニフティサーブ
  • Niken

    ニッケル
  • Niken-camit

    ニッカド
  • Niken hidrua

    ニッケルすいそ - [ニッケル水素]
  • Nilon

    ナイロン
  • Ninh

    にこむ - [煮込む]
  • Ninja của nhật

    にんじゃ - [忍者]
  • Ninja nữ

    くのいち - [くの一], くのいち - [くノ一]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top