Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhờ có điều này

n, exp

このおかげで
このため
tôi còn sống đến tận bây giờ là nhờ có điều này: このために今まで生きてきました

Xem thêm các từ khác

  • Nhờ cậy

    たよる - [頼る], たのむ - [頼む], xin nhờ cậy (hoàn toàn): よろしく頼む (=お任せします。)
  • Nhờ thay mặt làm

    いたく - [委託する]
  • Nhờ thu chứng từ

    しょるいつきとりたてかわせ - [書類付取立為替], とりたててがた - [取立手形], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Nhờ thu ngân hàng

    ぎんこうとりたて - [銀行取立]
  • Nhờ thu phiếu trơn

    たんじゅんとりひきてがた - [単純取引手形], category : 対外貿易
  • Nhờ thu trơn

    ぜんがくとりたて - [全額取立], category : 対外貿易
  • Nhờ trời

    おかげさまで - [お陰様で], おかげさまで - [お蔭様で], おかげさま - [お蔭様] - [Ẩm dẠng], nhờ trời tôi đã hồi phục:...
  • Nhờ vào

    ことによって, おかげ - [お蔭] - [Ẩm], được tạo ra nhờ vào việc một phần máu được tiêu hóa: 血液が部分的に消化されたことによってできる,...
  • Nhờ vào...

    おかげで - [お蔭で] - [Ẩm], nhờ vào điện thoại di động mà chúng ta có thể liên lạc (giao tiếp) ở mọi nơi mọi lúc:...
  • Nhờ vả

    いらい - [依頼する], いらい - [依頼], category : 財政
  • Nhợt nhạt

    あおじろい - [青白い]
  • Nhục cảm

    にっかん - [肉感] - [nhỤc cẢm], にっかんてき - [肉感的] - [nhỤc cẢm ĐÍch], gây cảm giác về xác thịt của (ai đó):...
  • Nhục dục

    せいてき - [性的], にくよく - [肉欲] - [nhỤc dỤc]
  • Nhục hình

    たいけい - [体形]
  • Nhục nhã

    はじさらし - [恥さらし], かたみがせまい - [肩身が狭い], かたみがせまい - [肩身が狭い] - [kiÊn thÂn hiỆp], くつじょく...
  • Nhụy

    しべ - [蘂], しべ
  • Nhức

    いたみ - [痛み], いたい - [痛い]
  • Nhức chân

    あしがいたい - [足が痛い]
  • Nhức nhối

    げきつう - [激痛], ずきずき, miêng vết thương đau nhức nhối.: 傷口が~(と)痛む。
  • Nhức răng

    はがいたい - [歯が痛い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top